Thông tin dành cho Bệnh viện
  • Thống kê
  • Danh sách sinh viên
  • Lịch sử dụng hội trường
  • Chương trình thực tập
  • Giảng viên kiêm nhiệm
  • Năm học
  • Toàn Bệnh viện
  • Theo Khoa
  • Danh sách theo Khoa
  • Danh sách theo Phòng
  • Danh sách trực

Thống kê chi tiết từ ngày 31/03/2025 đến ngày 05/04/2025

TT Khoa/Đối tượng SV SL SV Danh sách Học phần Chương trình
1 Khoa Nội trú   0    
2 Khoa Huyết học   28    
     1. Y-B K37 (Nhóm: 16) 7 TT. Nội cơ sở I-II
     2. Y-G K46 (Nhóm: 10) 7 Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2
     3. Y-H K46 (Nhóm: 10) 14 Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2
3 Khoa Cấp cứu - Khoa Dinh dưỡng   0    
4 Khoa Hô hấp - Khoa Nội tổng hợp   0    
5 Khoa Hồi sức tích cực - chống độc   42    
     1. Y-E K46 (Nhóm: 01) 32 Nhi khoa III
     2. Y-C K45 (Nhóm: 04) 10 TT. Định hướng cơ bản chuyên khoa Nhi II
6 Khoa Sốt xuất huyết   32    
     1. Y-E K46 (Nhóm: 04) 32 Nhi khoa III
7 Khoa Tai Mũi Họng   0    
8 Khoa Ngoại Tổng Quát   41    
     1. YHDP K47 (Nhóm: 06) 5 Ngoại bệnh lý I
     2. YHDP K47 (Nhóm: 08) 5 Ngoại bệnh lý I
     3. Y-A K46 (Nhóm: 07) 10 Ngoại bệnh lý I.2-II.2-III.2
     4. Y-A K46 (Nhóm: 14) 10 Ngoại bệnh lý I.2-II.2-III.2
     5. Y-A K46 (Nhóm: 21) 11 Ngoại bệnh lý I.2-II.2-III.2
9 Khoa Truyền nhiễm   31    
     1. Y-E K46 (Nhóm: 02) 31 Nhi khoa III
10 Khoa Sơ sinh   29    
     1. Y-C K45 (Nhóm: 05) 11 TT. Định hướng cơ bản chuyên khoa Nhi II
     2. Y-B K36 (Nhóm: 04) 18 Nhi khoa I-II
11 Khoa Tim mạch (Thận - Huyết học)   22    
     1. Y D K36 (Nhóm: 03) 22 Nhi khoa I-II
12 Khoa Tiêu hóa   36    
     1. Y-C K45 (Nhóm: 01) 10 TT. Định hướng cơ bản chuyên khoa Nhi II
     2. Y D K36 (Nhóm: 04) 26 Nhi khoa I-II
13 Khoa Tim mạch   41    
     1. Y-C K45 (Nhóm: 03) 11 TT. Định hướng cơ bản chuyên khoa Nhi II
     2. Y-C K45 (Nhóm: 07) 11 TT. Định hướng cơ bản chuyên khoa Nhi II
     3. Y-B K36 (Nhóm: 03) 19 Nhi khoa I-II
14 Khoa Hậu phẫu   56    
     1. Y-G K47 (Nhóm: 04) 26 Phụ sản I-II
     2. Y-E K45 (Nhóm: 06) 8 TT. Định hướng cơ bản chuyên khoa Phụ sản II
     3. Y-A K36 (Nhóm: 01) 22 Phụ sản I-II
15 Khoa Hậu sản   0    
16 Khoa khám bệnh   55    
     1. Y-G K47 (Nhóm: 03) 26 Phụ sản I-II
     2. Y-E K45 (Nhóm: 04) 8 TT. Định hướng cơ bản chuyên khoa Phụ sản II
     3. Y-A K36 (Nhóm: 04) 21 Phụ sản I-II
17 Khoa Phụ   83    
     1. Y-G K47 (Nhóm: 02) 27 Phụ sản I-II
     2. Y-H K47 (Nhóm: 02) 25 Phụ sản I-II
     3. Y-E K45 (Nhóm: 05) 9 TT. Định hướng cơ bản chuyên khoa Phụ sản II
     4. Y-A K36 (Nhóm: 03) 22 Phụ sản I-II
18 Khoa Sản bệnh   82    
     1. Y-G K47 (Nhóm: 01) 25 Phụ sản I-II
     2. Y-H K47 (Nhóm: 04) 25 Phụ sản I-II
     3. Y-E K45 (Nhóm: 03) 10 TT. Định hướng cơ bản chuyên khoa Phụ sản II
     4. Y-A K36 (Nhóm: 02) 22 Phụ sản I-II
19 Khoa Vô sinh   0    
20 Khoa Cấp cứu   0    
21 Khoa Hồi sức   0    
22 Khoa Sản   100    
     1. Y-H K47 (Nhóm: 03) 25 Phụ sản I-II
     2. Y-E K45 (Nhóm: 01) 33 TT. Định hướng cơ bản chuyên khoa Phụ sản II
     3. Y-A K36 (Nhóm: 05) 21 Phụ sản I-II
     4. Y-A K36 (Nhóm: 06) 21 Phụ sản I-II
23 Khoa Ngoại chấn thương   31    
     1. YHDP K47 (Nhóm: 01) 8 Ngoại bệnh lý II
     2. YHDP K48 (Nhóm: 01) 6 Ngoại cơ sở II
     3. YHDP K48 (Nhóm: 04) 7 Ngoại cơ sở II
     4. Y-A K46 (Nhóm: 03) 10 Ngoại bệnh lý I.2-II.2-III.2
24 Khoa Ngoại thần kinh   10    
     1. Y-A K46 (Nhóm: 04) 10 Ngoại bệnh lý I.2-II.2-III.2
25 Khoa Ngoại tổng quát   54    
     1. YHDP K47 (Nhóm: 05) 6 Ngoại bệnh lý I
     2. Y-A K37 (Nhóm: 01) 8 Ngoại cơ sở I
     3. Y-A K37 (Nhóm: 02) 9 Ngoại cơ sở I
     4. Y-A K37 (Nhóm: 03) 9 Ngoại cơ sở I
     5. Y-A K46 (Nhóm: 01) 10 Ngoại bệnh lý I.2-II.2-III.2
     6. Y-A K46 (Nhóm: 02) 12 Ngoại bệnh lý I.2-II.2-III.2
26 Khoa Nội hô hấp   73    
     1. Y-B K37 (Nhóm: 12) 7 TT. Nội cơ sở I-II
     2. Y-G K46 (Nhóm: 15) 7 Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2
     3. Y-H K46 (Nhóm: 15) 14 Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2
     4. YHCT K47 (Nhóm: 03)
   (3 ngày, từ 31/03/2025 đến 02/04/2025)
23 TT. Nội bệnh lý YHHĐ I
     5. YHCT K47 (Nhóm: 04)
   (2 ngày, từ 03/04/2025 đến 04/04/2025)
22 TT. Nội bệnh lý YHHĐ I
27 Khoa Hồi sức tích cực   21    
     1. Y-G K46 (Nhóm: 13) 7 Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2
     2. Y-H K46 (Nhóm: 13) 14 Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2
28 Khoa Tai Mũi Họng   0    
29 Khoa Ngoại chấn thương   24    
     1. YHDP K48 (Nhóm: 09) 6 Ngoại cơ sở II
     2. YHDP K48 (Nhóm: 12) 7 Ngoại cơ sở II
     3. Y-A K46 (Nhóm: 17) 11 Ngoại bệnh lý I.2-II.2-III.2
30 Khoa Ngoại lồng ngực   27    
     1. YHDP K47 (Nhóm: 03) 8 Ngoại bệnh lý II
     2. Y-A K37 (Nhóm: 12) 9 Ngoại cơ sở I
     3. Y-A K46 (Nhóm: 20) 10 Ngoại bệnh lý I.2-II.2-III.2
31 Khoa Ngoại niệu   14    
     1. YHDP K48 (Nhóm: 11) 6 Ngoại cơ sở II
     2. Y-A K46 (Nhóm: 19) 8 Ngoại bệnh lý I.2-II.2-III.2
32 Khoa Ngoại thần kinh   24    
     1. YHDP K48 (Nhóm: 10) 6 Ngoại cơ sở II
     2. Y-A K46 (Nhóm: 18) 18 Ngoại bệnh lý I.2-II.2-III.2
33 Khoa Ngoại tổng quát   52    
     1. YHDP K47 (Nhóm: 07) 5 Ngoại bệnh lý I
     2. Y-A K37 (Nhóm: 09) 9 Ngoại cơ sở I
     3. Y-A K37 (Nhóm: 10) 9 Ngoại cơ sở I
     4. Y-A K37 (Nhóm: 11) 9 Ngoại cơ sở I
     5. Y-A K46 (Nhóm: 15) 10 Ngoại bệnh lý I.2-II.2-III.2
     6. Y-A K46 (Nhóm: 16) 10 Ngoại bệnh lý I.2-II.2-III.2
34 Khoa Nội tiết   72    
     1. Y-B K37 (Nhóm: 14) 7 TT. Nội cơ sở I-II
     2. Y-G K46 (Nhóm: 11) 7 Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2
     3. Y-H K46 (Nhóm: 11) 14 Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2
     4. YHCT K47 (Nhóm: 02)
   (3 ngày, từ 31/03/2025 đến 02/04/2025)
22 TT. Nội bệnh lý YHHĐ I
     5. YHCT K47 (Nhóm: 01)
   (2 ngày, từ 03/04/2025 đến 04/04/2025)
22 TT. Nội bệnh lý YHHĐ I
35 Khoa Nội thận   32    
     1. Y-B K37 (Nhóm: 15) 10 TT. Nội cơ sở I-II
     2. Y-G K46 (Nhóm: 09) 7 Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2
     3. Y-H K46 (Nhóm: 09) 15 Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2
36 Khoa Nội thần kinh   7    
     1. Y-B K37 (Nhóm: 18) 7 TT. Nội cơ sở I-II
37 Khoa Tiêu hóa   77    
     1. Y-B K37 (Nhóm: 10) 11 TT. Nội cơ sở I-II
     2. Y-G K46 (Nhóm: 14) 7 Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2
     3. Y-H K46 (Nhóm: 14) 14 Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2
     4. YHCT K47 (Nhóm: 04)
   (3 ngày, từ 31/03/2025 đến 02/04/2025)
22 TT. Nội bệnh lý YHHĐ I
     5. YHCT K47 (Nhóm: 03)
   (2 ngày, từ 03/04/2025 đến 04/04/2025)
23 TT. Nội bệnh lý YHHĐ I
38 Khoa tim mạch   73    
     1. Y-B K37 (Nhóm: 11) 7 TT. Nội cơ sở I-II
     2. Y-G K46 (Nhóm: 16) 7 Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2
     3. Y-H K46 (Nhóm: 16) 15 Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2
     4. YHCT K47 (Nhóm: 01)
   (3 ngày, từ 31/03/2025 đến 02/04/2025)
22 TT. Nội bệnh lý YHHĐ I
     5. YHCT K47 (Nhóm: 02)
   (2 ngày, từ 03/04/2025 đến 04/04/2025)
22 TT. Nội bệnh lý YHHĐ I
39 Khoa Xương khớp   29    
     1. Y-B K37 (Nhóm: 13) 8 TT. Nội cơ sở I-II
     2. Y-G K46 (Nhóm: 12) 7 Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2
     3. Y-H K46 (Nhóm: 12) 14 Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2
40 Khoa Nội hô hấp   26    
     1. Y-B K37 (Nhóm: 03) 6 TT. Nội cơ sở I-II
     2. Y-G K46 (Nhóm: 07) 13 Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2
     3. Y-H K46 (Nhóm: 07) 7 Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2
41 Khoa Hồi sức tích cực   22    
     1. Y-G K46 (Nhóm: 05) 15 Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2
     2. Y-H K46 (Nhóm: 05) 7 Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2
42 Khoa Sản   98    
     1. Y-H K47 (Nhóm: 01) 25 Phụ sản I-II
     2. Y-E K45 (Nhóm: 02) 31 TT. Định hướng cơ bản chuyên khoa Phụ sản II
     3. Y-A K36 (Nhóm: 07) 21 Phụ sản I-II
     4. Y-A K36 (Nhóm: 08) 21 Phụ sản I-II
43 Khoa Tai Mũi Họng   0    
44 Khoa Ngoại chấn thương   23    
     1. YHDP K48 (Nhóm: 05) 6 Ngoại cơ sở II
     2. YHDP K48 (Nhóm: 07) 7 Ngoại cơ sở II
     3. Y-A K46 (Nhóm: 10) 10 Ngoại bệnh lý I.2-II.2-III.2
45 Khoa Ngoại lồng ngực   19    
     1. Y-A K37 (Nhóm: 08) 9 Ngoại cơ sở I
     2. Y-A K46 (Nhóm: 13) 10 Ngoại bệnh lý I.2-II.2-III.2
46 Khoa Ngoại niệu   36    
     1. Y-A K35 (Nhóm: 09) 11 Ngoại bệnh lý III
     2. YHDP K47 (Nhóm: 04) 8 Ngoại bệnh lý II
     3. YHDP K48 (Nhóm: 08) 7 Ngoại cơ sở II
     4. Y-A K46 (Nhóm: 12) 10 Ngoại bệnh lý I.2-II.2-III.2
47 Khoa Ngoại thần kinh   35    
     1. Y-A K35 (Nhóm: 10) 11 Ngoại bệnh lý III
     2. YHDP K47 (Nhóm: 02) 7 Ngoại bệnh lý II
     3. YHDP K48 (Nhóm: 06) 6 Ngoại cơ sở II
     4. Y-A K46 (Nhóm: 11) 11 Ngoại bệnh lý I.2-II.2-III.2
48 Khoa Ngoại tổng quát   41    
     1. Y-A K37 (Nhóm: 05) 9 Ngoại cơ sở I
     2. Y-A K37 (Nhóm: 06) 8 Ngoại cơ sở I
     3. Y-A K37 (Nhóm: 07) 9 Ngoại cơ sở I
     4. Y-A K46 (Nhóm: 08) 5 Ngoại bệnh lý I.2-II.2-III.2
     5. Y-A K46 (Nhóm: 09) 10 Ngoại bệnh lý I.2-II.2-III.2
49 Khoa Huyết học   28    
     1. Y-B K37 (Nhóm: 07) 7 TT. Nội cơ sở I-II
     2. Y-G K46 (Nhóm: 02) 14 Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2
     3. Y-H K46 (Nhóm: 02) 7 Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2
50 Khoa Nội tiết   26    
     1. Y-B K37 (Nhóm: 05) 6 TT. Nội cơ sở I-II
     2. Y-G K46 (Nhóm: 03) 13 Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2
     3. Y-H K46 (Nhóm: 03) 7 Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2
51 Khoa Nội thận   26    
     1. Y-B K37 (Nhóm: 06) 6 TT. Nội cơ sở I-II
     2. Y-G K46 (Nhóm: 01) 13 Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2
     3. Y-H K46 (Nhóm: 01) 7 Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2
52 Khoa Nội thần kinh   5    
     1. Y-B K37 (Nhóm: 09) 5 TT. Nội cơ sở I-II
53 Khoa Tiêu hóa   27    
     1. Y-B K37 (Nhóm: 01) 7 TT. Nội cơ sở I-II
     2. Y-G K46 (Nhóm: 06) 13 Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2
     3. Y-H K46 (Nhóm: 06) 7 Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2
54 Khoa tim mạch   27    
     1. Y-B K37 (Nhóm: 02) 6 TT. Nội cơ sở I-II
     2. Y-G K46 (Nhóm: 08) 14 Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2
     3. Y-H K46 (Nhóm: 08) 7 Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2
55 Khoa Nội lão   0    
56 Khoa Nhi   0    
57 Khoa Sản   0    
58 Khoa Ngoại chấn thương   0    
59 Khoa Ngoại tổng quát   0    
60 Khoa Nội tổng hợp   0    
61 Khoa tim mạch   0    
62 Khoa Bệnh phổi không lao   0    
63 Khoa Lao    0    
64 BV Tai Mũi Họng   0    
65 Khoa Nội tổng hợp   0    
66 Khoa Ngoại Phụ   0    
67 Khoa Nội Nhi   0    
68 Khoa Ngũ quan   0    
69 Khoa Cấp cứu   8    
     1. Y-B K37 (Nhóm: 17) 8 TT. Nội cơ sở I-II
70 Khoa Cấp cứu   6    
     1. Y-B K37 (Nhóm: 08) 6 TT. Nội cơ sở I-II
71 Khoa Nội tim mạch can thiệp - Thần kinh   0    
72 Khoa Xương khớp   0    
73 Khoa Ngoại niệu   28    
     1. Y-A K35 (Nhóm: 07) 11 Ngoại bệnh lý III
     2. YHDP K48 (Nhóm: 03) 7 Ngoại cơ sở II
     3. Y-A K46 (Nhóm: 05) 10 Ngoại bệnh lý I.2-II.2-III.2
74 Khoa Điều trị - Khám bệnh   0    
75 Khoa Gây mê hồi sức   0    
76 Khoa Gây mê hồi sức   0    
77 Khoa Gây mê hồi sức   0    
78 Khoa Gây mê hồi sức   0    
79 Khoa Lao kháng thuốc   0    
80 Khoa ICU   0    
81 Khoa Truyền nhiễm   0    
82 Khoa Truyền nhiễm   0    
83 Khoa Nội tổng hợp   0    
84 Khoa Nội tổng hợp   0    
85 Khoa Y học cổ truyền   0    
86 Khoa Thần kinh   0    
87 Khoa Mắt   0    
88 Khoa RHM   0    
89 Khoa YHCT   0    
90 Khoa Răng hàm mặt   0    
91 Khoa Răng hàm mặt   0    
92 Khoa Mắt   0    
93 Khoa cấp cứu   0    
94 Khoa sanh   0    
95 Khoa Nội tổng hợp   0    
96 Khoa Phẫu thuật chỉnh hình - Buồng bệnh 2,3 (Tầng 3)    0    
97 Khoa Ngoại Chấn thương Chỉnh Hình   0    
98 phòng khám   0    
99 Phòng khám BSGĐ   0    
100 Khoa Dinh dưỡng   42    
     1. Y D K36 (Nhóm: 01) 42 Nhi khoa I-II
101 Khoa Nhi sơ sinh   0    
102 Khoa Ngoại niệu   0    
103 Khoa Ngoại Thần Kinh   0    
104 Khoa Cấp cứu và Khám bệnh (Tầng 1)   0    
105 Tủ thuốc bộ môn   0    
106 Quầy thuốc phòng khám   0    
107 Quầy thuốc BHYT   0    
108 Khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn   0    
109 Phòng thực tập BM   0    
110 Khoa Ngoại lồng ngực   19    
     1. Y-A K37 (Nhóm: 04) 9 Ngoại cơ sở I
     2. Y-A K46 (Nhóm: 06) 10 Ngoại bệnh lý I.2-II.2-III.2
111 Khoa Xương Khớp   28    
     1. Y-B K37 (Nhóm: 04) 7 TT. Nội cơ sở I-II
     2. Y-G K46 (Nhóm: 04) 14 Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2
     3. Y-H K46 (Nhóm: 04) 7 Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2
112 Khoa Phục hồi chức năng/ Phòng Vật lý trị liệu Nhi (Tầng 2)    0    
113 Khoa Phục hồi chức năng/ Phòng Điều trị bằng các PT VLTL (Tầng 2)    0    
114 Khoa Phục hồi chức năng/ Phòng Hoạt động trị liệu (Tầng 2)   0    
115 Khoa Phẫu thuật chỉnh hình - Buồng bệnh 4,5 (tầng 3)    0    
116 Khu lâm sàng   0    
117 Khoa Ung Bướu   0    
118 Khoa Tim mạch (Thận - tiết niệu)   0    
119 BV Ung bướu   0    
120 Khoa xét nghiệm   0    
121 Khoa xét nghiệm   0    
122 Khoa xét nghiệm   0    
123 Khoa xét nghiệm   0    
124 Khoa Hóa sinh   0    
125 Khoa Tim mạch (Huyết học)   32    
     1. Y-E K46 (Nhóm: 03) 32 Nhi khoa III
126 Tim mạch - Thận - Huyết học    0    
127 Nhiễm - Sốt xuất huyết   0    
128 khoa cdha   0    
129 Khoa CĐHA   0    
130 Khoa CĐHA   0    
131 Khoa CĐHA   0    
132 Khoa Phục hồi chức năng   0    
133 Xưởng chỉnh hình   0    
134 Nội tổng hợp   0    
135 Khoa Nội tiết   0    
136 Khoa Nội Tim mạch - lão học   0    
137 Khoa nội khớp - hô hấp   0    
138 Hồi sức cấp cứu   0    
139 Khoa Gây mê hồi sức   0    
140 Khoa Nội tim mạch   0    
141 Khoa Tiêu hoá   0    
142 Khoa Nội Thận   0    
143 Khoa truyền nhiễm   0    
144 Khoa Nội thần kinh   0    
145 Khoa Y học cổ truyền   0    
146 Khoa Chấn thương chỉnh hình   0    
147 Khoa Ngoại tổng quát - lồng ngực   0    
148 Khoa Ngoại tiết niệu   0    
149 Khoa Ngoại thần kinh   17    
     1. Y-A K35 (Nhóm: 08) 11 Ngoại bệnh lý III
     2. YHDP K48 (Nhóm: 02) 6 Ngoại cơ sở II
150 Khoa Mắt   0    
151 Khoa RHM   0    
152 Khoa TMH   0    
153 Khoa Nội tổng hợp   0    
154 Khoa Ngoại thần kinh   0    
155 Khoa Nội (Tầng 3)   0    
156 Khoa Phục hồi chức năng/ Phòng Vật lý trị liệu Người lớn (Tầng 2)   0    
157 Hội trường Bộ môn   0    
158 Khoa Nội tim mạch   0    
159 Khoa Cấp cứu   34    
     1. Y-C K45 (Nhóm: 08) 11 TT. Định hướng cơ bản chuyên khoa Nhi II
     2. Y D K36 (Nhóm: 02) 23 Nhi khoa I-II
160 Khoa Hô hấp   62    
     1. Y-C K45 (Nhóm: 02) 10 TT. Định hướng cơ bản chuyên khoa Nhi II
     2. Y-C K45 (Nhóm: 06) 11 TT. Định hướng cơ bản chuyên khoa Nhi II
     3. Y-B K36 (Nhóm: 01) 21 Nhi khoa I-II
     4. Y-B K36 (Nhóm: 02) 20 Nhi khoa I-II
161 Khoa Hồi sức tích cực - chống độc & Khoa cấp cứu   0    
162 Khoa Nội tiết   0    
163 Khoa Cơ Xương Khớp   0    
164 Khoa Thận   0    
165 Khoa Hô hấp   0    
166 Huyết học   0    
167 Phòng điện trị liệu   0    
Tổng số thực tập thực tế tại các Khoa
2013      
Tổng số thực tập/tuần
1924
(trừ lại các SV thực tập không hết tuần - nếu có)
  In thống kê

Copyright © 2018 by CTUMP