Học phần thực tập: Phụ sản I-II nhóm: 07
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2133010023 | Nguyễn Trọng Duy Thức | Nam | 15-12-1993 | Y-A K35 | |
2 | 2233010101 | Dương Minh Bằng | Nam | 19-05-1994 | Y C K36 | |
3 | 2233010105 | Vỏ Kim Chi | Nữ | 23-07-1994 | Y C K36 | |
4 | 2233010113 | Lê Đình Dũng | Nam | 12-02-1994 | Y C K36 | |
5 | 2233010117 | Lê Thị Huỳnh Em | Nữ | 12-03-1991 | Y C K36 | |
6 | 2233010121 | Nguyễn Mỹ Hậu | Nam | 15-07-1997 | Y C K36 | |
7 | 2233010123 | Lê Trung Hiếu | Nam | 19-04-1992 | Y C K36 | |
8 | 2233010129 | Nguyễn Thị Hường | Nữ | 03-07-1991 | Y C K36 | |
9 | 2233010143 | Đinh Hoàng Hải Nam | Nam | 27-04-1988 | Y C K36 | |
10 | 2233010157 | Nguyễn Thị Cẩm Nhung | Nữ | 12-09-1991 | Y C K36 | |
11 | 2233010161 | Trần Tấn Phát | Nam | 20-04-1994 | Y C K36 | |
12 | 2233010165 | Nguyễn Hồng Phương | Nam | 05-12-1992 | Y C K36 | |
13 | 2233010182 | Nguyễn Diên Thao | Nam | 25-07-1991 | Y C K36 | Nhóm trưởng (0984513345) |
14 | 2233010203 | Tăng Thiện Tứ | Nam | 10-09-1990 | Y C K36 | |
15 | 2233010206 | Nguyến Hoàng Tuấn | Nam | 03-04-1997 | Y C K36 | |
16 | 2233010207 | Phan Hữu Tuấn | Nam | 22-12-1981 | Y C K36 | |
17 | 2233010208 | Hồ Văn Út | Nam | 11-06-1992 | Y C K36 | |
18 | 2233010209 | Hoàng Thị Quỳnh Vân | Nữ | 29-11-1991 | Y C K36 | |
19 | 2233010212 | Khưu Quốc Việt | Nam | 26-01-1991 | Y C K36 | |
20 | 2233010214 | Lê Anh Vũ | Nam | 13-11-1997 | Y C K36 | |
21 | 2233010284 | Ngô Thị Trúc Phương | Nữ | 13-01-1994 | Y-B K36 |