Học phần thực tập: Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2 nhóm: 12
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2053010410 | Châu Ngọc Minh Anh | Nữ | 21-09-2002 | Y-H K46 | |
2 | 2053010414 | Lê Thành Đạt | Nam | 14-10-2001 | Y-H K46 | |
3 | 2053010417 | Nguyễn Lê Minh Đức | Nam | 10-12-2002 | Y-H K46 | |
4 | 2053010423 | Tạ Quang Hiếu | Nam | 14-01-2002 | Y-H K46 | |
5 | 2053010425 | Lưu Thế Hùng | Nam | 15-07-2002 | Y-H K46 | |
6 | 2053010427 | Nguyễn Đỗ Khánh Huyền | Nữ | 23-10-2002 | Y-H K46 | |
7 | 2053010428 | Nguyễn Trường Khang | Nam | 15-08-2002 | Y-H K46 | |
8 | 2053010436 | Trần Thị Kim Ngân | Nữ | 03-08-2002 | Y-H K46 | Nhóm trưởng (0798279799) |
9 | 2053010454 | Trịnh Phương Trâm | Nữ | 16-02-2002 | Y-H K46 | |
10 | 2053010593 | Nguyễn Thị Bích Hà | Nữ | 10-08-2002 | Y-D K46 | |
11 | 2053010767 | Võ Hồng Nhi | Nữ | 28-10-2002 | Y-H K46 | |
12 | 2053010769 | Ôn Kim Phúc | Nam | 03-10-2001 | Y-H K46 | |
13 | 2053010779 | Lê Trinh | Nữ | 04-12-2002 | Y-H K46 | |
14 | 2053010780 | Hồ Nguyễn Nhật Tường | Nam | 08-05-2002 | Y-H K46 |