Học phần thực tập: Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2 nhóm: 14
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2053010032 | Sơn Thị Chanh Ny | Nữ | 01-04-2000 | Y-H K46 | |
2 | 2053010411 | Thạch Thị Diệu Anh | Nữ | 17-12-2002 | Y-H K46 | |
3 | 2053010413 | Hứa Ngọc Ánh Đăng | Nữ | 05-03-2002 | Y-H K46 | |
4 | 2053010416 | Nguyễn Hạnh Đoan | Nữ | 10-02-2002 | Y-H K46 | |
5 | 2053010438 | Danh Thanh Nhân | Nam | 20-10-2002 | Y-H K46 | |
6 | 2053010440 | Nguyễn Hoàng Kiều Oanh | Nữ | 11-11-2002 | Y-H K46 | |
7 | 2053010442 | Nguyễn Lê Như Phúc | Nữ | 16-02-2002 | Y-H K46 | |
8 | 2053010444 | Nguyễn Thị Quyền | Nữ | 03-03-2001 | Y-H K46 | |
9 | 2053010452 | Võ Nguyễn Bảo Thy | Nữ | 30-08-2002 | Y-H K46 | |
10 | 2053010461 | Lê Đổ Tường Vy | Nữ | 26-01-2002 | Y-H K46 | |
11 | 2053010757 | Nguyễn Minh Kha | Nam | 16-05-2002 | Y-H K46 | Nhóm trưởng (0857419796) |
12 | 2053010778 | Cao Tuyết Trân | Nữ | 09-02-2002 | Y-H K46 | |
13 | 2053010822 | Hồ Thị Thanh Nhã | Nữ | 19-04-2002 | Y-H K46 | |
14 | 2053010897 | Nguyễn Văn Sang | Nam | 30-01-2000 | Y-H K46 |