Học phần thực tập: Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2 nhóm: 09
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2053010009 | Hán Thị Khánh Ly | Nữ | 12-01-2001 | Y-H K46 | |
2 | 2053010017 | H' Hmang Niê | Nữ | 25-10-2001 | Y-H K46 | |
3 | 2053010395 | Lê Huỳnh Phương Thảo | Nữ | 07-06-2002 | Y-G K46 | |
4 | 2053010446 | Phạm Thiện Tâm | Nam | 16-12-2002 | Y-H K46 | |
5 | 2053010455 | Lê Thị Đoan Trang | Nữ | 08-03-2002 | Y-H K46 | |
6 | 2053010457 | Võ Thành Trung | Nam | 26-11-2002 | Y-H K46 | |
7 | 2053010747 | Lý Bằng | Nam | 01-10-2001 | Y-H K46 | |
8 | 2053010751 | Nguyễn Thị Thuỳ Dương | Nữ | 11-09-2001 | Y-H K46 | |
9 | 2053010766 | Võ Thành Nhân | Nam | 22-04-1998 | Y-H K46 | Nhóm trưởng (0346789540) |
10 | 2053010771 | Tăng Phan Như Sương | Nữ | 05-04-2002 | Y-H K46 | |
11 | 2053010773 | Phạm Thanh Thảo | Nữ | 10-08-2002 | Y-H K46 | |
12 | 2053010781 | Tống Khánh Quỳnh | Nữ | 31-07-2002 | Y-H K46 | |
13 | 2053010874 | Thiều Quang Minh | Nam | 12-07-2001 | Y-H K46 | |
14 | 2053010879 | Trần Nhật Vy | Nam | 11-10-2002 | Y-H K46 | |
15 | 2053010883 | Nguyễn Anh Thư | Nữ | 01-01-2002 | Y-H K46 |