Học phần thực tập: Phụ sản I-II nhóm: 04
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2153010044 | Huỳnh Anh Tuấn | Nam | 03-09-2003 | Y-G K47 | |
2 | 2153010312 | Nguyễn Gia Ân | Nữ | 28-06-2003 | Y-G K47 | |
3 | 2153010316 | Trần Hải Đăng | Nam | 24-11-2003 | Y-G K47 | |
4 | 2153010318 | Lê Quang Duy | Nam | 05-09-2003 | Y-G K47 | |
5 | 2153010319 | Từ Văn Há | Nam | 16-12-2003 | Y-G K47 | |
6 | 2153010323 | Nguyễn Quang Huy | Nam | 14-11-2003 | Y-G K47 | |
7 | 2153010324 | Lê Trần Gia Khang | Nam | 08-06-2003 | Y-G K47 | |
8 | 2153010325 | Võ Trần Minh Khoa | Nam | 13-03-2003 | Y-G K47 | Nhóm trưởng (0967133358) |
9 | 2153010330 | Ngô Thị Kim Ngân | Nữ | 15-09-2003 | Y-G K47 | |
10 | 2153010335 | Võ Văn Minh Nhựt | Nam | 18-08-2003 | Y-G K47 | |
11 | 2153010337 | Lê Minh Phụng | Nam | 01-08-2003 | Y-G K47 | |
12 | 2153010340 | Dương Đỗ Quý | Nam | 05-08-2003 | Y-G K47 | |
13 | 2153010341 | Trần Thị Thu Sương | Nữ | 22-12-2003 | Y-G K47 | |
14 | 2153010342 | Phan Thị Phương Tâm | Nữ | 18-11-2003 | Y-G K47 | |
15 | 2153010343 | Bùi Lan Thanh | Nữ | 02-04-2003 | Y-G K47 | |
16 | 2153010350 | Nguyễn Trần Minh Trí | Nam | 24-03-2003 | Y-G K47 | |
17 | 2153010354 | Liêu Chí Vĩnh | Nam | 29-08-2003 | Y-G K47 | |
18 | 2153010562 | Nguyễn Ánh Linh | Nữ | 29-05-2003 | Y-G K47 | |
19 | 2153010571 | Nguyễn Ngọc Anh Thư | Nữ | 25-10-2003 | Y-G K47 | |
20 | 2153010576 | Đinh Như Ý | Nữ | 25-11-2003 | Y-G K47 | |
21 | 2153010647 | Phạm Phan Như Mai | Nữ | 16-11-2003 | Y-G K47 | |
22 | 2153010704 | Phạm Thị Lan Anh | Nữ | 11-12-2003 | Y-B K47 | |
23 | 2153010729 | Nguyễn Lê Thụy Nhã Uyên | Nữ | 16-09-2003 | Y-G K47 | |
24 | 2153010768 | Trần Nguyên Chương | Nam | 29-01-2003 | Y-G K47 | |
25 | 2153010773 | Nguyễn Ngọc Vi | Nữ | 10-06-2002 | Y-G K47 | |
26 | 2153010829 | Lê Huỳnh Ngọc Trân | Nữ | 10-02-2003 | Y-G K47 |