Học phần thực tập: Phụ sản I-II nhóm: 03
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1853010745 | Nguyễn Hiếu Thảo | Nữ | 22-09-1999 | Y-D K47 | |
2 | 2153010023 | Lê H' Nguyên Ngọc | Nữ | 14-05-2002 | Y-G K47 | |
3 | 2153010024 | Thạch Thị Mỹ Xuyên | Nữ | 17-11-2002 | Y-G K47 | |
4 | 2153010042 | Phạm Tưởng Thiên Ngân | Nữ | 05-01-2003 | Y-G K47 | |
5 | 2153010043 | Nguyễn Quốc Sang | Nam | 30-01-2003 | Y-G K47 | |
6 | 2153010320 | Trương Huyền Hân | Nữ | 25-02-2003 | Y-G K47 | |
7 | 2153010321 | Đoàn Huỳnh Hiền | Nữ | 08-10-2003 | Y-G K47 | |
8 | 2153010334 | Nguyễn Thị Yến Nhi | Nữ | 17-09-2003 | Y-G K47 | |
9 | 2153010336 | Phan Phong Phú | Nam | 14-11-2002 | Y-G K47 | |
10 | 2153010349 | Đặng Anh Toàn | Nam | 11-02-2003 | Y-G K47 | |
11 | 2153010351 | Danh Đỗ Thành Trung | Nam | 09-07-2003 | Y-G K47 | |
12 | 2153010355 | Nguyễn Dương Bảo Yến | Nữ | 01-12-2003 | Y-G K47 | |
13 | 2153010552 | Phan Thị Kiều Anh | Nữ | 19-12-2003 | Y-G K47 | |
14 | 2153010553 | Nguyễn Hải Đăng | Nam | 21-02-2003 | Y-G K47 | |
15 | 2153010557 | Phạm Quốc Hội | Nam | 07-08-2003 | Y-G K47 | |
16 | 2153010558 | Nguyễn Văn Huyên | Nam | 27-04-2003 | Y-G K47 | |
17 | 2153010563 | Tô Minh Mẫn | Nam | 26-02-2000 | Y-G K47 | |
18 | 2153010607 | Hà Quốc Huy | Nam | 09-12-2001 | Y-G K47 | Nhóm trưởng (0939976889) |
19 | 2153010608 | Trần Quang Minh | Nam | 25-03-2003 | Y-G K47 | |
20 | 2153010645 | Đoàn Duy Cường | Nam | 12-12-2003 | Y-G K47 | |
21 | 2153010648 | Trần Thị Kim Phương | Nữ | 18-03-2001 | Y-G K47 | |
22 | 2153010694 | Nguyễn Ngọc Bảo Trân | Nữ | 29-05-2003 | Y-G K47 | |
23 | 2153010727 | Phạm Khánh Nguyên | Nam | 31-01-2003 | Y-G K47 | |
24 | 2153010728 | Lâm Thanh Thanh | Nữ | 21-12-2003 | Y-G K47 | |
25 | 2153010771 | Dương Cao Thùy Nhân | Nữ | 14-06-2003 | Y-G K47 | |
26 | 2153010801 | Nguyễn Đức Trí | Nam | 25-11-2003 | Y-G K47 |