Học phần thực tập: Nhi khoa III nhóm: 01
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1853010884 | Nguyễn Duy Khương | Nam | 20-03-2000 | Y-M K44 | |
2 | 2053010246 | Huỳnh Thị Cẩm Tú | Nữ | 08-09-2002 | Y-D K46 | |
3 | 2053010253 | Nguyễn Hoàng Minh Bá | Nam | 17-05-2002 | Y-E K46 | |
4 | 2053010267 | Nguyễn Quốc Hưng | Nam | 21-10-2002 | Y-E K46 | |
5 | 2053010268 | Phan Trương Tường Huy | Nam | 01-04-2002 | Y-E K46 | |
6 | 2053010271 | Lâm Trung Kiên | Nam | 07-03-2001 | Y-E K46 | |
7 | 2053010273 | Hoàng Ngọc Linh | Nữ | 21-01-2002 | Y-E K46 | |
8 | 2053010277 | Nguyễn Thị Kim Ngân | Nữ | 20-01-2002 | Y-E K46 | |
9 | 2053010281 | Trần Trúc Như | Nữ | 15-09-2002 | Y-E K46 | Nhóm trưởng (0328833181) |
10 | 2053010282 | Triệu Lợi Phát | Nam | 18-02-2002 | Y-E K46 | |
11 | 2053010283 | Võ Trần Gia Phú | Nam | 06-08-2002 | Y-E K46 | |
12 | 2053010284 | Phạm Thị Diễm Phụng | Nữ | 31-01-2002 | Y-E K46 | |
13 | 2053010291 | Bùi Kim Thoa | Nữ | 12-11-2002 | Y-E K46 | |
14 | 2053010294 | Nguyễn Hửu Tín | Nam | 08-05-2002 | Y-E K46 | |
15 | 2053010298 | Lê Hà Trung | Nam | 23-04-2002 | Y-E K46 | |
16 | 2053010299 | Phạm Văn Tuân | Nam | 22-04-2002 | Y-E K46 | |
17 | 2053010301 | Đào Trần Mỹ Vân | Nữ | 27-03-2002 | Y-E K46 | |
18 | 2053010303 | Trịnh Vy Vy | Nữ | 21-08-2002 | Y-E K46 | |
19 | 2053010630 | Nguyễn Nhật Đăng | Nam | 15-12-2002 | Y-E K46 | |
20 | 2053010634 | Nguyễn Diệu Hiền | Nữ | 25-05-2002 | Y-E K46 | |
21 | 2053010635 | Ngô Nguyễn Minh Hưng | Nam | 14-04-2002 | Y-E K46 | |
22 | 2053010636 | Nguyễn Điền Hoan Huy | Nam | 16-09-2002 | Y-E K46 | |
23 | 2053010637 | Lê Ngọc Ngân Quỳnh | Nữ | 20-10-2002 | Y-E K46 | |
24 | 2053010661 | Khưu Nguyễn Tố Uyên | Nữ | 22-10-2002 | Y-E K46 | |
25 | 2053010851 | Võ Trương Định | Nam | 17-09-2002 | Y-E K46 | |
26 | 2053010852 | Phạm Tấn Hùng | Nam | 26-07-2001 | Y-E K46 | |
27 | 2053010856 | Nguyễn Hoàng Gia Thanh | Nam | 19-04-2002 | Y-E K46 | |
28 | 2133010002 | Trần Hoàn Châu | Nữ | 20-06-2001 | Y-A K35 | |
29 | 2133010083 | Danh Xiêng | Nam | 01-01-1993 | Y-B K35 | |
30 | 2133010169 | Trần Nguyễn Việt Hoàng | Nam | 25-07-1997 | Y-A K35 | |
31 | 2133010227 | Nguyễn Hùng Hiếu | Nam | 04-02-1996 | Y-B K35 | |
32 | 2133010246 | Trương Quý Phong | Nam | 14-10-1994 | Y-B K35 |