Học phần thực tập: Phụ sản I-II nhóm: 01
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2153010220 | Nguyễn Lê Thị Cẩm Tú | Nữ | 25-09-2003 | Y-H K47 | |
2 | 2153010356 | Bùi Chung Mỹ Anh | Nữ | 19-07-2003 | Y-H K47 | |
3 | 2153010360 | Trương Phước Đặng | Nam | 12-01-2003 | Y-H K47 | |
4 | 2153010363 | Võ Thanh Hải | Nam | 18-09-2003 | Y-H K47 | |
5 | 2153010366 | Huỳnh Sĩ Hưng | Nam | 13-10-2003 | Y-H K47 | |
6 | 2153010367 | Phạm Văn Huy | Nam | 23-07-2003 | Y-H K47 | Nhóm trưởng (0984306874) |
7 | 2153010374 | Nguyễn Huỳnh Ngân | Nữ | 17-10-2003 | Y-H K47 | |
8 | 2153010380 | Trần Văn Phú | Nam | 17-06-2003 | Y-H K47 | |
9 | 2153010382 | Tống Tú Phương | Nữ | 19-07-2003 | Y-H K47 | |
10 | 2153010384 | Ngô Mai Diễm Quỳnh | Nữ | 15-06-2003 | Y-H K47 | |
11 | 2153010386 | Đặng Duy Tân | Nam | 27-01-2002 | Y-H K47 | |
12 | 2153010388 | Trần Bùi Hoàng Thảo | Nữ | 08-04-2003 | Y-H K47 | |
13 | 2153010391 | Phạm Huỳnh Anh Thư | Nữ | 30-05-2003 | Y-H K47 | |
14 | 2153010392 | Huỳnh Hà Kiều Tiên | Nữ | 28-07-2003 | Y-H K47 | |
15 | 2153010397 | Dương Đặng Thảo Vân | Nữ | 26-09-2003 | Y-H K47 | |
16 | 2153010579 | Huỳnh Thị Thùy Dương | Nữ | 19-11-2003 | Y-H K47 | |
17 | 2153010580 | Nguyễn Cao Kỳ Duyên | Nữ | 22-08-2003 | Y-H K47 | |
18 | 2153010585 | Lê Nguyễn Anh Khoa | Nam | 21-08-2003 | Y-H K47 | |
19 | 2153010590 | Nguyễn Kiều Phương Nguyên | Nữ | 06-12-2003 | Y-H K47 | |
20 | 2153010596 | Trần Anh Thư | Nữ | 18-12-2003 | Y-H K47 | |
21 | 2153010601 | Võ Đỗ Kim Như Ý | Nữ | 19-11-2003 | Y-H K47 | |
22 | 2153010605 | Nguyễn Thiện Lợi | Nam | 10-05-2003 | Y-H K47 | |
23 | 2153010656 | Võ Ngọc Khả Vy | Nữ | 18-01-1998 | Y-H K47 | |
24 | 2153010775 | Võ Việt Khãi | Nam | 28-12-2003 | Y-H K47 | |
25 | 2153010802 | Trương Quang Thiên | Nam | 01-08-2003 | Y-H K47 |