Học phần thực tập: Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2 nhóm: 02
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2053010016 | Ka Du Nhy | Nữ | 25-10-2001 | Y-G K46 | |
2 | 2053010024 | Phương Thị Trinh | Nữ | 01-01-2001 | Y-G K46 | |
3 | 2053010362 | Hồ Thị Diễm | Nữ | 27-01-2001 | Y-G K46 | |
4 | 2053010369 | Nguyễn Xuân Hậu | Nam | 10-03-2001 | Y-G K46 | |
5 | 2053010370 | Phạm Minh Hiếu | Nam | 20-08-2001 | Y-G K46 | |
6 | 2053010389 | Nguyễn Hồng Phúc | Nữ | 02-06-2002 | Y-G K46 | |
7 | 2053010390 | Lê Thị Mai Phương | Nữ | 09-11-2002 | Y-G K46 | |
8 | 2053010391 | Ngô Bảo Quyên | Nữ | 11-10-2002 | Y-G K46 | |
9 | 2053010392 | Đoàn Thị Lương Sơn | Nữ | 07-04-2002 | Y-G K46 | |
10 | 2053010399 | Trịnh Thị Phương Thùy | Nữ | 19-11-2002 | Y-G K46 | Nhóm trưởng (0388068079) |
11 | 2053010405 | Lê Quốc Tuấn | Nam | 01-05-2002 | Y-G K46 | |
12 | 2053010409 | Châu Thị Thanh Xuân | Nữ | 13-04-2001 | Y-G K46 | |
13 | 2053010742 | Hà Thị Nhật Vy | Nữ | 05-09-2002 | Y-G K46 | |
14 | 2253010459 | Tô Thúy Ngọc | Nữ | 15-02-2000 | Y-E K48 |