Học phần thực tập: Phụ sản I-II nhóm: 08
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2133010158 | Đoàn Trọng Cường | Nam | 21-02-1998 | Y-A K35 | |
2 | 2233010061 | Trần Minh Hưởng | Nam | 21-08-1994 | Y-B K36 | |
3 | 2233010097 | Trần Thị Thúy An | Nữ | 28-08-1990 | Y C K36 | |
4 | 2233010103 | Phạm Hoài Cảnh | Nam | 14-05-1994 | Y C K36 | |
5 | 2233010109 | Phạm Đình Dân | Nam | 01-09-1993 | Y C K36 | |
6 | 2233010115 | Phạm Thành Duy | Nam | 13-05-1985 | Y C K36 | |
7 | 2233010131 | Lê Mộng Kha | Nữ | 12-04-1995 | Y C K36 | |
8 | 2233010133 | Phạm Đăng Khoa | Nam | 16-02-1995 | Y C K36 | |
9 | 2233010145 | Trần Hồng Nga | Nữ | 01-10-1987 | Y C K36 | |
10 | 2233010149 | Bạch Thị Bích Ngọc | Nữ | 02-02-1992 | Y C K36 | |
11 | 2233010167 | Lê Văn Quân | Nam | 21-10-1990 | Y C K36 | |
12 | 2233010169 | Tống Phước Quốc | Nam | 22-07-1990 | Y C K36 | |
13 | 2233010174 | Nguyễn Tấn Tài | Nam | 24-09-1997 | Y C K36 | Nhóm trưởng (0942442127) |
14 | 2233010180 | Ngô Thị Hồng Thắm | Nữ | 25-12-1996 | Y C K36 | |
15 | 2233010186 | Ôn Hữu Thọ | Nam | 16-11-1995 | Y C K36 | |
16 | 2233010187 | Dương Anh Thư | Nữ | 15-05-1997 | Y C K36 | |
17 | 2233010188 | Phạm Ngọc Thuận | Nam | 09-03-1994 | Y C K36 | |
18 | 2233010195 | Lê Thị Ngọc Trâm | Nữ | 27-10-1995 | Y C K36 | |
19 | 2233010211 | Võ Ái Vi | Nữ | 30-12-2000 | Y C K36 | |
20 | 2233010213 | Lê Hữu Vinh | Nam | 02-08-1993 | Y C K36 | |
21 | 2233010215 | Bùi Phi Yến | Nữ | 21-01-1996 | Y C K36 |