Danh sách sinh viên lớp Y-E K45

Học phần thực tập: TT. Định hướng cơ bản chuyên khoa Phụ sản II nhóm: 01

TT Mã SV Họ và tên Phái Ngày sinh Lớp Ghi chú
1 1753010113 Thạch Ngọc Thiện Nam 01-12-1998 Y-D K44
2 1953010035 Nguyễn Thanh Nhân Nam 02-09-2001 Y-H K45
3 1953010135 Đặng Thái Bình Nam 27-07-2001 Y-H K45
4 1953010163 Phạm Như Thảo Ngọc Nữ 11-08-2001 Y-H K45
5 1953010170 Hồ Hữu Phúc Nam 02-05-2001 Y-H K45
6 1953010176 Lê Nguyễn Nhật Thanh Nam 19-01-2001 Y-H K45
7 1953010184 Nguyễn Thị Hương Trà Nữ 08-09-2001 Y-H K45
8 1953010192 Nguyễn Khánh Vinh Nữ 29-05-2001 Y-H K45
9 1953010193 Lưu Nguyễn Thuần Vy Nữ 31-08-2001 Y-H K45
10 1953010206 Nguyễn Thùy Dương Nữ 09-05-2001 Y-H K45
11 1953010277 Ngô Huỳnh Xuân Hồng Nữ 15-06-1999 Y-E K45
12 1953010286 Ôn Vĩnh Luân Nam 12-11-2001 Y-H K45
13 1953010292 Lê Thị Kim Ngọc Nữ 27-01-2001 Y-H K45
14 1953010294 Kiên Lê Thanh Nhã Nam 27-09-2001 Y-E K45
15 1953010303 Nguyễn Hoàng Sơn Nam 05-01-2001 Y-E K45
16 1953010339 Nguyễn Ngọc Cẩm Hân Nữ 27-11-2001 Y-H K45
17 1953010369 Nguyễn Thanh Nhật Tân Nam 21-05-2001 Y-H K45
18 1953010397 Đặng Yên Đan Nữ 01-01-2000 Y-G K45
19 1953010486 Nguyễn Trần Việt Tiến Nam 24-01-2001 Y-H K45 Nhóm trưởng (0936758909)
20 1953010492 Trần Nguyễn Thiên Nhân Nam 06-06-2001 Y-H K45
21 1953010502 Trần Quốc Khánh Nam 11-06-2001 Y-H K45
22 1953010524 Trần Võ Tố Uyên Nữ 24-06-2001 Y-H K45
23 1953010528 Lê Dương Anh Duy Nam 26-07-2001 Y-E K45
24 1953010532 Nguyễn Anh Hào Nam 09-01-2001 Y-H K45
25 1953010547 Nguyễn Ngọc Mẫn Kiều Nữ 03-05-2001 Y-H K45
26 1953010552 Bá Thổ Ngọc Chuyên Nữ 20-03-2001 Y-H K45
27 1953010573 Lê Nguyễn Nhựt Hào Nam 15-09-2001 Y-E K45
28 1953010706 Phạm Lê Yến Ngân Nữ 30-09-2001 Y-E K45
29 1953010825 Trương Công Đặng Nam 25-08-2001 Y-E K45
30 1953010850 Phạm Thúy Hằng Nữ 21-01-2001 Y-H K45
31 1953010888 Trần Ngô Ngọc Thanh Nữ 29-05-2001 Y-H K45
32 1953010906 Bành Thị Ngọc Trúc Nữ 20-03-2001 Y-H K45
33 2133010237 Mai Thị Lai Nữ 06-03-1987 Y-B K35