Học phần thực tập: Nhi khoa III nhóm: 03
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1953010666 | Nguyễn Đình Duy | Nam | 14-01-2001 | Y-A K46 | |
2 | 2053010006 | H' Nô Theng Lào | Nữ | 22-03-2000 | Y-E K46 | |
3 | 2053010014 | Thiên Thị Ngọc Nhị | Nữ | 10-03-2001 | Y-E K46 | |
4 | 2053010022 | Danh Tiến Thành | Nam | 25-04-2001 | Y-E K46 | |
5 | 2053010029 | Thạch Thị Kim Ngân | Nữ | 25-06-2001 | Y-E K46 | |
6 | 2053010252 | Nguyễn Thị Huỳnh Anh | Nữ | 26-01-2002 | Y-E K46 | |
7 | 2053010256 | Trần Tiến Đạt | Nam | 26-05-2002 | Y-E K46 | |
8 | 2053010259 | Lý Thị Thùy Dung | Nữ | 15-09-2001 | Y-E K46 | |
9 | 2053010260 | Hà Anh Duy | Nam | 11-12-2002 | Y-E K46 | |
10 | 2053010261 | Nguyễn Tú Thảo Duyên | Nữ | 09-01-2002 | Y-E K46 | |
11 | 2053010264 | Vũ Thu Hiền | Nữ | 05-05-2001 | Y-E K46 | |
12 | 2053010265 | Ngô Duy Hoàng | Nam | 23-06-2002 | Y-E K46 | |
13 | 2053010266 | Võ Lâm Duy Huấn | Nam | 30-09-2002 | Y-E K46 | |
14 | 2053010272 | Thạch Diệu Kỳ | Nam | 07-12-2002 | Y-E K46 | |
15 | 2053010276 | Nguyễn Thị Trà My | Nữ | 20-03-2002 | Y-E K46 | |
16 | 2053010279 | Lê Đức Khôi Nguyên | Nam | 20-09-2002 | Y-E K46 | |
17 | 2053010288 | Nguyễn Quốc Thắng | Nam | 11-01-2001 | Y-E K46 | |
18 | 2053010289 | Giang Thị Thanh Thảo | Nữ | 09-06-2001 | Y-E K46 | |
19 | 2053010290 | Thái Ngọc Thảo | Nữ | 30-06-2001 | Y-E K46 | |
20 | 2053010292 | Nguyễn Minh Thư | Nữ | 17-03-2002 | Y-E K46 | |
21 | 2053010296 | Trần Thị Ngọc Trân | Nữ | 24-06-2002 | Y-E K46 | |
22 | 2053010626 | Ngô Đức Anh | Nam | 26-04-2002 | Y-E K46 | Nhóm trưởng (0332581026) |
23 | 2053010633 | Huỳnh Kim Hân | Nữ | 12-06-2002 | Y-E K46 | |
24 | 2053010640 | Dương Trung Kiệt | Nam | 22-10-2001 | Y-E K46 | |
25 | 2053010646 | Phạm Đoàn Kiến Nhân | Nam | 26-05-2002 | Y-E K46 | |
26 | 2053010649 | Nguyễn Hoàng Phúc | Nam | 11-04-2002 | Y-E K46 | |
27 | 2053010650 | Nguyễn Thị Phượng | Nữ | 04-08-2002 | Y-E K46 | |
28 | 2053010654 | Trần Nhật Thiên | Nam | 13-08-2002 | Y-E K46 | |
29 | 2053010655 | Lê Nhựt Thông | Nam | 29-09-2002 | Y-E K46 | |
30 | 2053010656 | Phan Quang Thuật | Nam | 01-03-2002 | Y-E K46 | |
31 | 2053010658 | Nguyễn Minh Tới | Nam | 27-02-2002 | Y-E K46 | |
32 | 2053010664 | Nguyễn Thị Như Ý | Nữ | 24-08-2001 | Y-E K46 |