Học phần thực tập: Nhi khoa I-II nhóm: 01
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2133010163 | Nguyễn Thị Ái Duyên | Nữ | 18-12-1992 | Y-A K35 | |
2 | 2133010175 | Nguyễn Đăng Khoa | Nam | 23-11-1998 | Y-A K35 | |
3 | 2133010186 | Phạm An Phú | Nam | 05-08-1995 | Y-A K35 | |
4 | 2133010193 | Vũ Thoại Tân | Nam | 13-03-1997 | Y-A K35 | |
5 | 2233010059 | Nguyễn Thị Hằng | Nữ | 25-03-1990 | Y-B K36 | |
6 | 2233010063 | Nguyễn Văn Khanh | Nam | 15-10-1986 | Y-B K36 | |
7 | 2233010066 | Phạm Hoàng Lãm | Nam | 20-02-1996 | Y-B K36 | |
8 | 2233010071 | Trần Kim Lý | Nữ | 20-11-1994 | Y-B K36 | |
9 | 2233010075 | Lê Hồng Nhật | Nam | 05-01-1991 | Y-B K36 | |
10 | 2233010076 | Nâu Sô Ni | Nam | 30-12-1984 | Y-B K36 | |
11 | 2233010080 | Lê Quốc Thái | Nam | 06-12-1995 | Y-B K36 | |
12 | 2233010082 | Trần Thị Thu Thảo | Nữ | 23-05-1998 | Y-B K36 | |
13 | 2233010085 | Lý Văn Tới | Nam | 22-10-1997 | Y-B K36 | |
14 | 2233010088 | Nguyễn Thị Thanh Trúc | Nữ | 08-08-1996 | Y-B K36 | |
15 | 2233010091 | Nguyễn Chí Xuyên | Nam | 30-01-1987 | Y-B K36 | |
16 | 2233010224 | Trần Đình Quế Chi | Nữ | 21-10-1993 | Y-B K36 | |
17 | 2233010228 | Trần Quang Quốc Cường | Nam | 20-05-1991 | Y-B K36 | |
18 | 2233010240 | Mai Hoàn Hấn | Nam | 21-05-1989 | Y-B K36 | Nhóm trưởng (0977399533) |
19 | 2233010260 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | Nữ | 26-08-1994 | Y-B K36 | |
20 | 2233010286 | Huỳnh Hồng Phượng | Nữ | 06-03-1976 | Y-B K36 |