Học phần thực tập: Phụ sản I-II nhóm: 04
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2153010026 | Đường Đa Nữ Thảo Nguyên | Nữ | 26-08-2002 | Y-H K47 | |
2 | 2153010045 | Trần Hoàng Nhân | Nam | 09-08-2003 | Y-H K47 | |
3 | 2153010364 | Lê Thanh Hằng | Nữ | 24-12-1998 | Y-H K47 | |
4 | 2153010365 | Nguyễn Duy Hiển | Nam | 20-10-2003 | Y-H K47 | |
5 | 2153010368 | Nguyễn Đình Duy Khang | Nam | 09-12-2003 | Y-H K47 | |
6 | 2153010376 | Trần Trang Bảo Ngọc | Nữ | 02-11-2003 | Y-H K47 | |
7 | 2153010377 | Thái Đoàn Sĩ Nhân | Nam | 28-05-2003 | Y-H K47 | |
8 | 2153010383 | Trần Minh Quân | Nam | 06-10-2003 | Y-H K47 | |
9 | 2153010385 | Bùi Tấn Sỹ | Nam | 09-06-2003 | Y-H K47 | |
10 | 2153010389 | Lê Đăng Phú Thịnh | Nam | 22-04-2003 | Y-H K47 | |
11 | 2153010396 | Huỳnh Anh Tuấn | Nam | 28-09-2001 | Y-H K47 | |
12 | 2153010578 | Trần Phát Đạt | Nam | 03-02-2003 | Y-H K47 | |
13 | 2153010581 | Trần Lê Phước Hậu | Nam | 21-02-2003 | Y-H K47 | Nhóm trưởng (0335365946) |
14 | 2153010584 | Phạm Tuấn Khang | Nam | 23-10-2003 | Y-H K47 | |
15 | 2153010594 | Đỗ Nguyễn Phương Quỳnh | Nữ | 12-12-2003 | Y-H K47 | |
16 | 2153010597 | Trần Ngô Bảo Tín | Nam | 03-09-2003 | Y-H K47 | |
17 | 2153010598 | Phan Minh Trí | Nam | 16-08-2003 | Y-H K47 | |
18 | 2153010696 | Hoàng Võ Anh Khoa | Nam | 20-09-2003 | Y-H K47 | |
19 | 2153010730 | Lư Thanh Hân | Nữ | 07-07-2003 | Y-H K47 | |
20 | 2153010732 | Lê Thị Thạch Thảo | Nữ | 08-09-2003 | Y-H K47 | |
21 | 2153010734 | Trần Yến Vy | Nữ | 21-10-2003 | Y-H K47 | |
22 | 2153010778 | Lê Hồ Dy Tường | Nam | 05-02-2003 | Y-H K47 | |
23 | 2153010813 | Vũ Minh Nhựt | Nam | 13-12-2003 | Y-H K47 | |
24 | 2153010830 | Trần Thị Thanh Nga | Nữ | 29-10-2003 | Y-H K47 | |
25 | 2153010831 | Lê Minh Triều | Nam | 11-08-2003 | Y-H K47 |