Học phần thực tập: TT. Nội bệnh lý YHHĐ I nhóm: 01
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2153080003 | Mát Thiêu | Nữ | 07-04-2002 | YHCT K47 | |
2 | 2153080005 | Phạm Công Chiến | Nam | 21-05-2003 | YHCT K47 | |
3 | 2153080007 | Đoàn Thị Thế Anh | Nữ | 13-12-2003 | YHCT K47 | |
4 | 2153080009 | Lê Đình Gia Bảo | Nam | 15-12-2003 | YHCT K47 | |
5 | 2153080011 | Huỳnh Thị Ngọc Diệp | Nữ | 31-10-2003 | YHCT K47 | |
6 | 2153080012 | Trần Hồng Diệu | Nữ | 05-03-2003 | YHCT K47 | |
7 | 2153080015 | Huỳnh Thị Ngọc Hà | Nữ | 31-10-2003 | YHCT K47 | |
8 | 2153080022 | Trần Chúc Linh | Nữ | 02-09-2000 | YHCT K47 | |
9 | 2153080024 | Phạm Thị Ngọc Luận | Nữ | 23-12-2003 | YHCT K47 | Nhóm trưởng (0359102427) |
10 | 2153080028 | Bùi Văn Minh | Nam | 22-08-2002 | YHCT K47 | |
11 | 2153080035 | Nguyễn Bùi Gia Phú | Nam | 10-02-2003 | YHCT K47 | |
12 | 2153080037 | Mai Trúc Phương | Nữ | 14-07-2003 | YHCT K47 | |
13 | 2153080042 | Nguyễn Văn Thành | Nam | 23-11-2002 | YHCT K47 | |
14 | 2153080045 | Nguyễn Bé Thúy | Nữ | 30-03-2003 | YHCT K47 | |
15 | 2153080046 | Nguyễn Nhật Hồng Trâm | Nữ | 02-09-2002 | YHCT K47 | |
16 | 2153080058 | Kim Lý Tuấn Duy | Nam | 10-06-2002 | YHCT K47 | |
17 | 2153080061 | Châu Thị Diễm Trân | Nữ | 02-10-2001 | YHCT K47 | |
18 | 2153080065 | Trần Tuấn Kiệt | Nam | 12-02-2002 | YHCT K47 | |
19 | 2233080012 | Đặng Vạn Thọ | Nam | 29-12-1995 | YHCT K36 | |
20 | 2233080014 | Nguyễn Thị Thanh Thúy | Nữ | 03-05-1998 | YHCT K36 | |
21 | 2233080016 | Đặng Thị Kim Trang | Nữ | 22-06-1985 | YHCT K36 | |
22 | 2233080035 | Lê Anh Thư | Nữ | 31-05-1990 | YHCT K36 |