Học phần thực tập: Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2 nhóm: 16
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2053010431 | Sa Lếs | Nam | 25-03-1996 | Y-H K46 | |
2 | 2053010443 | Nguyễn Thị Diễm Phương | Nữ | 03-08-2002 | Y-H K46 | |
3 | 2053010445 | Nguyễn Thái Sơn | Nam | 05-11-2002 | Y-H K46 | |
4 | 2053010448 | Lê Thiên Thảo | Nam | 19-04-2002 | Y-H K46 | |
5 | 2053010449 | Lê Thị Thiểu | Nữ | 10-02-2002 | Y-H K46 | |
6 | 2053010755 | Nguyễn Thiên Hửu | Nam | 26-03-2002 | Y-H K46 | |
7 | 2053010756 | Phạm Gia Huy | Nam | 10-11-2001 | Y-H K46 | |
8 | 2053010758 | Trần Huỳnh Duy Khang | Nam | 27-05-2002 | Y-H K46 | Nhóm trưởng (0396674350) |
9 | 2053010763 | Lý Thị Thu Ngân | Nữ | 26-10-2001 | Y-H K46 | |
10 | 2053010775 | Lê Nguyễn Gia Thư | Nữ | 16-01-2002 | Y-H K46 | |
11 | 2053010776 | Nguyễn Thị Ngọc Thùy | Nữ | 26-07-2002 | Y-H K46 | |
12 | 2053010876 | Nguyễn Lập Phương | Nữ | 27-04-2002 | Y-H K46 | |
13 | 2053010877 | Lương Nguyễn Minh Thư | Nữ | 26-11-2001 | Y-H K46 | |
14 | 2053010878 | Nguyễn Minh Hải Vy | Nữ | 11-04-2002 | Y-H K46 | |
15 | 2053010918 | Trần Thị Thảo Trinh | Nữ | 10-10-2002 | Y-H K46 |