Học phần thực tập: Nhi khoa III nhóm: 04
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2033010083 | Nguyễn Thị Kim Thoa | Nữ | 11-02-1990 | Y-B K35 | |
2 | 2053010184 | Nguyễn Hiếu Thảo | Nam | 21-01-2002 | Y-C K46 | |
3 | 2053010254 | Võ Bảo Châu | Nữ | 21-02-2002 | Y-E K46 | Nhóm trưởng (0839210202) |
4 | 2053010257 | Đào Tiến Điệp | Nam | 30-07-2002 | Y-E K46 | |
5 | 2053010262 | Đoàn Hải Hà | Nữ | 01-04-2002 | Y-E K46 | |
6 | 2053010263 | Trần Nhật Hào | Nam | 29-07-2002 | Y-E K46 | |
7 | 2053010269 | Trần Gia Khải | Nam | 17-09-2002 | Y-E K46 | |
8 | 2053010280 | Nguyễn Ngọc Nhi | Nữ | 04-05-2002 | Y-E K46 | |
9 | 2053010295 | Nguyễn Hồ Bảo Trâm | Nữ | 05-05-2002 | Y-E K46 | |
10 | 2053010625 | Nguyễn Xuân An | Nam | 05-01-2002 | Y-E K46 | |
11 | 2053010627 | Phạm Thị Lan Anh | Nữ | 19-05-2002 | Y-E K46 | |
12 | 2053010628 | Trần Quốc Bảo | Nam | 16-10-2002 | Y-E K46 | |
13 | 2053010629 | Nguyễn Đức Thành Công | Nam | 10-10-2002 | Y-E K46 | |
14 | 2053010631 | Phan Thanh Diện | Nam | 28-06-1996 | Y-E K46 | |
15 | 2053010632 | Trần Bình Duy | Nam | 05-09-2001 | Y-E K46 | |
16 | 2053010638 | Phạm Quốc Khang | Nam | 01-01-2002 | Y-E K46 | |
17 | 2053010642 | Trần Thị Kiều My | Nữ | 29-10-1993 | Y-E K46 | |
18 | 2053010643 | Lê Thị Thanh Ngân | Nữ | 02-08-2001 | Y-E K46 | |
19 | 2053010663 | Phan Tường Vy | Nữ | 21-12-2002 | Y-E K46 | |
20 | 2053010802 | Phan Nhựt Quang | Nam | 10-06-2002 | Y-E K46 | |
21 | 2053010819 | Lê Minh Trí | Nam | 02-09-2002 | Y-E K46 | |
22 | 2053010854 | Lý Phong Nghi | Nữ | 15-06-2001 | Y-E K46 | |
23 | 2053010857 | Trần Thị Ngọc Trâm | Nữ | 22-04-2002 | Y-E K46 | |
24 | 2053010880 | Huỳnh Nhựt Huy | Nam | 24-04-2002 | Y-E K46 | |
25 | 2053010888 | Lê Mỹ Nhiên | Nữ | 25-12-1999 | Y-E K46 | |
26 | 2053010904 | Võ Ngọc Hân | Nữ | 19-04-2002 | Y-E K46 | |
27 | 2053010908 | Lê Ngân Hà | Nữ | 18-04-2002 | Y-E K46 | |
28 | 2053010915 | Phạm Hoàng Đức Nhân | Nam | 23-08-2001 | Y-E K46 | |
29 | 2133010255 | Cao Giang Thanh | Nữ | 15-10-1995 | Y-B K35 | |
30 | 2153010480 | Nguyễn Thị Hồng Duy | Nữ | 09-03-2002 | Y-D K47 | |
31 | 2253010791 | Lê Minh Thuận | Nam | 05-01-2000 | Y-H K48 | |
32 | 2353010807 | TRẦN HỬU HẬU | Nam | 21-12-2002 | Y-H K49 | |
33 | 2353010807 | TRẦN HỬU HẬU | Nam | 21-12-2002 | Y-H K49 |