Học phần thực tập: Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2 nhóm: 04
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1853010368 | Lê Ngọc Đức | Nam | 03-06-2000 | Y-R K44 | |
2 | 2053010377 | Huỳnh Tấn Kiệt | Nam | 11-06-2002 | Y-G K46 | |
3 | 2053010386 | Trần Yến Nhi | Nữ | 27-02-2001 | Y-G K46 | |
4 | 2053010398 | Phan Thị Anh Thư | Nữ | 25-07-2002 | Y-G K46 | |
5 | 2053010555 | Đinh Vũ Hoàng | Nam | 27-06-2002 | Y-C K46 | |
6 | 2053010721 | Nguyễn Tấn Lý Lượng | Nam | 18-10-2002 | Y-G K46 | |
7 | 2053010725 | Nguyễn Vĩ Nguyên | Nam | 12-11-2001 | Y-G K46 | |
8 | 2053010726 | Võ Hải Nhân | Nam | 02-01-2002 | Y-G K46 | |
9 | 2053010727 | Trần Võ Phương Nhi | Nữ | 12-03-2001 | Y-G K46 | |
10 | 2053010737 | Nguyễn Phương Thùy Tiên | Nữ | 25-09-2002 | Y-G K46 | |
11 | 2053010740 | Phạm Anh Tuấn | Nam | 16-05-2002 | Y-G K46 | |
12 | 2053010741 | Phan Thị Thảo Uyên | Nữ | 08-12-2001 | Y-G K46 | Nhóm trưởng (0949610744) |
13 | 2053010743 | TrầN NgọC YếN Vy | Nữ | 12-03-2002 | Y-G K46 | |
14 | 2053010923 | Nguyễn Ngọc Tân Tân | Nam | 19-11-2002 | Y-G K46 |