Học phần thực tập: Phụ sản I-II nhóm: 01
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2153010022 | Thọ Thành Nhân Hậu | Nam | 05-04-2002 | Y-G K47 | |
2 | 2153010313 | Nguyễn Tuấn Anh | Nam | 02-06-2002 | Y-G K47 | |
3 | 2153010314 | Nguyễn Huỳnh Gia Bảo | Nam | 19-09-2003 | Y-G K47 | |
4 | 2153010326 | Nguyễn Thanh Liêm | Nam | 23-11-2003 | Y-G K47 | |
5 | 2153010339 | Phan Minh Quân | Nam | 09-04-2003 | Y-G K47 | |
6 | 2153010345 | Lâm Quốc Thịnh | Nam | 23-10-2003 | Y-G K47 | |
7 | 2153010348 | Đồng Thuỵ Bảo Thy | Nữ | 15-09-2003 | Y-G K47 | |
8 | 2153010352 | Trần Hoàng Tú | Nam | 09-06-2003 | Y-G K47 | |
9 | 2153010353 | Trần Mỹ Uyên | Nữ | 02-12-2003 | Y-G K47 | |
10 | 2153010554 | Diệp Nguyễn Thái Dương | Nam | 28-10-2002 | Y-G K47 | |
11 | 2153010559 | Lê Phước Khang | Nam | 02-01-2003 | Y-G K47 | |
12 | 2153010560 | Dương Hoàng Anh Khoa | Nam | 22-02-2003 | Y-G K47 | |
13 | 2153010565 | Cù Khôi Nguyên | Nam | 15-03-2002 | Y-G K47 | |
14 | 2153010566 | Nguyễn Thị Thảo Nhi | Nữ | 19-02-2003 | Y-G K47 | |
15 | 2153010567 | Võ Hằng Ni | Nữ | 15-05-2003 | Y-G K47 | Nhóm trưởng (0852029012) |
16 | 2153010569 | Nguyễn Chí Thị Lê Quyên | Nữ | 08-09-2003 | Y-G K47 | |
17 | 2153010572 | Trần Song Tiền | Nữ | 07-04-2003 | Y-G K47 | |
18 | 2153010573 | Dương Cao Trí | Nam | 08-04-2003 | Y-G K47 | |
19 | 2153010575 | Huỳnh Tường Vi | Nữ | 29-06-2003 | Y-G K47 | |
20 | 2153010646 | Phạm Huy | Nam | 29-03-2003 | Y-G K47 | |
21 | 2153010690 | Bùi Trung Đức | Nam | 01-10-2003 | Y-G K47 | |
22 | 2153010692 | Nguyễn Võ Anh Minh | Nam | 29-07-2003 | Y-G K47 | |
23 | 2153010769 | Huỳnh Hoàng Kha | Nam | 01-01-2003 | Y-G K47 | |
24 | 2153010812 | Nguyễn Hoàng Phúc | Nam | 21-07-2003 | Y-G K47 |