Học phần thực tập: Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2 nhóm: 10
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2053010025 | Thạch Cẩm Tú | Nữ | 24-12-2001 | Y-H K46 | |
2 | 2053010415 | Nguyễn Thị Cẩm Diền | Nữ | 26-06-2001 | Y-H K46 | Nhóm trưởng (0978199413) |
3 | 2053010418 | Lê Nhựt Dương | Nam | 06-08-2002 | Y-H K46 | |
4 | 2053010420 | Thái Thị Huỳnh Giao | Nữ | 08-09-2002 | Y-H K46 | |
5 | 2053010422 | Lê Nguyễn Kim Hiên | Nữ | 11-10-2002 | Y-H K46 | |
6 | 2053010430 | Lê Anh Kiệt | Nam | 30-01-2002 | Y-H K46 | |
7 | 2053010447 | Mã Ngọc Thanh | Nữ | 23-10-2000 | Y-H K46 | |
8 | 2053010456 | Bùi Thị Đoan Trinh | Nữ | 04-08-2002 | Y-H K46 | |
9 | 2053010460 | Trần Lê Hùng Vĩ | Nam | 17-02-1995 | Y-H K46 | |
10 | 2053010594 | Hồ Lê Thục Hiền | Nữ | 20-12-2002 | Y-H K46 | |
11 | 2053010750 | Bùi Minh Đạt | Nam | 27-02-2002 | Y-H K46 | |
12 | 2053010754 | Trần Quốc Hiển | Nam | 21-12-2002 | Y-H K46 | |
13 | 2053010760 | Trần Thị Bé Lài | Nữ | 05-05-2002 | Y-H K46 | |
14 | 2053010761 | Nguyễn Xuân Luyến | Nữ | 06-08-2001 | Y-H K46 |