Học phần thực tập: Phụ sản I-II nhóm: 03
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2153010025 | Cao Phương Hoài | Nam | 02-12-2002 | Y-H K47 | |
2 | 2153010361 | Nguyễn Nhân Đức | Nữ | 20-11-2003 | Y-H K47 | |
3 | 2153010362 | Nguyễn Khánh Duy | Nam | 11-09-2003 | Y-H K47 | |
4 | 2153010370 | Châu Hà Nhựt Linh | Nam | 09-05-2003 | Y-H K47 | Nhóm trưởng (0787990198) |
5 | 2153010375 | Lê Trọng Nghĩa | Nam | 27-12-2003 | Y-H K47 | |
6 | 2153010378 | Trần Nhất Thiên Nhi | Nữ | 11-08-2003 | Y-H K47 | |
7 | 2153010379 | Nguyễn Dương Vĩnh Phát | Nam | 30-10-2003 | Y-H K47 | |
8 | 2153010381 | Trương Ngọc Tiểu Phụng | Nữ | 30-04-2002 | Y-H K47 | |
9 | 2153010387 | Châu Trần Đan Thanh | Nữ | 22-09-2003 | Y-H K47 | |
10 | 2153010390 | Nguyễn Ngọc Hoài Thu | Nữ | 23-01-2002 | Y-H K47 | |
11 | 2153010395 | Lê Quốc Trung | Nam | 08-03-2003 | Y-H K47 | |
12 | 2153010582 | Nguyễn Hồng Huệ | Nữ | 03-08-2003 | Y-H K47 | |
13 | 2153010587 | Nguyễn Thị Yến Linh | Nữ | 04-08-2001 | Y-H K47 | |
14 | 2153010588 | Nguyễn Thị Kiều Mi | Nữ | 02-09-2003 | Y-H K47 | |
15 | 2153010589 | Chiêm Gia Nghi | Nữ | 30-08-2002 | Y-H K47 | |
16 | 2153010591 | Nguyễn Thị Yến Nhi | Nữ | 19-06-2003 | Y-H K47 | |
17 | 2153010600 | Trần Nguyễn Thanh Vi | Nữ | 12-10-2003 | Y-H K47 | |
18 | 2153010652 | Nguyễn Gia Khánh | Nam | 23-08-2003 | Y-H K47 | |
19 | 2153010653 | Võ Phạm Quỳnh Mai | Nữ | 15-09-2003 | Y-H K47 | |
20 | 2153010654 | Trương Minh Quang | Nam | 12-07-2003 | Y-H K47 | |
21 | 2153010655 | Nguyễn Lê Ngọc Tiền | Nam | 06-01-2002 | Y-H K47 | |
22 | 2153010695 | Lê Thị Thùy Dung | Nữ | 12-03-2002 | Y-H K47 | |
23 | 2153010731 | Bùi Tuyết Nha | Nữ | 28-07-2003 | Y-H K47 | |
24 | 2153010779 | Hứa Thúy Vy | Nữ | 20-06-2003 | Y-H K47 | |
25 | 2153010787 | Nguyễn Trần Hồng Thịnh | Nam | 27-08-2003 | Y-H K47 |