Học phần thực tập: TT. Nội bệnh lý YHHĐ I nhóm: 03
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1953080105 | Bùi Ngọc Bảo Trân | Nữ | 12-07-2001 | YHCT K45 | |
2 | 2153080002 | Nèang Sóc Phia | Nữ | 03-02-2002 | YHCT K47 | |
3 | 2153080013 | Khưu Quốc Gia | Nam | 09-01-2003 | YHCT K47 | |
4 | 2153080014 | Nguyễn Quỳnh Giao | Nữ | 18-06-2003 | YHCT K47 | |
5 | 2153080025 | Kim Thảo Ly | Nữ | 10-07-2003 | YHCT K47 | |
6 | 2153080030 | Lê Thị Hoàng Gia Mỹ | Nữ | 08-09-2003 | YHCT K47 | |
7 | 2153080031 | Lâm Ngọc Ngà | Nữ | 26-01-2003 | YHCT K47 | |
8 | 2153080033 | Trần Thị Mỵ Nương | Nữ | 09-12-2003 | YHCT K47 | |
9 | 2153080043 | Nguyễn Huỳnh Anh Thư | Nữ | 22-12-2003 | YHCT K47 | |
10 | 2153080047 | Nguyễn Thị Ngọc Trâm | Nữ | 20-10-2003 | YHCT K47 | |
11 | 2153080048 | Nguyễn Bảo Trân | Nữ | 08-05-2003 | YHCT K47 | |
12 | 2153080055 | Lê Thị Thanh Ý | Nữ | 19-08-2003 | YHCT K47 | |
13 | 2153080056 | Đào Nguyễn Phương Anh | Nữ | 08-09-2003 | YHCT K47 | |
14 | 2153080059 | Trần Thị Xuân Hồng | Nữ | 17-06-2000 | YHCT K47 | |
15 | 2153080062 | Châu Thị Kim Tươi | Nữ | 20-12-2002 | YHCT K47 | |
16 | 2233080001 | Lâm Thị Mộng Bình | Nữ | 08-04-1996 | YHCT K36 | |
17 | 2233080005 | Đoàn Duy Linh | Nam | 16-07-1993 | YHCT K36 | |
18 | 2233080009 | Trần Quốc Thái | Nam | 22-09-1994 | YHCT K36 | |
19 | 2233080018 | Trần Quốc Trọng | Nam | 10-07-1990 | YHCT K36 | |
20 | 2233080019 | Hoàng Văn Trường | Nam | 17-11-1996 | YHCT K36 | |
21 | 2233080030 | Lê Minh Lý | Nam | 19-06-1991 | YHCT K36 | |
22 | 2233080032 | Nguyễn Thị Nguyên | Nữ | 23-03-1989 | YHCT K36 | |
23 | 2233080036 | Lê Hồng Tươi | Nữ | 15-10-1994 | YHCT K36 | Nhóm trưởng (0945413554) |