Học phần thực tập: Nhi khoa III nhóm: 02
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2053010060 | Trần Thanh Hoàng Linh | Nam | 11-11-2002 | Y-A K46 | |
2 | 2053010149 | Võ Phúc Thái | Nam | 13-11-2002 | Y-E K46 | |
3 | 2053010180 | Cao Bửu San | Nữ | 29-06-2002 | Y-C K46 | |
4 | 2053010251 | Nguyễn Thúy An | Nữ | 25-09-2001 | Y-E K46 | |
5 | 2053010255 | Lê Mẫn Đạt | Nam | 02-05-2002 | Y-E K46 | |
6 | 2053010258 | Đặng Trọng Đức | Nam | 28-02-2002 | Y-E K46 | |
7 | 2053010270 | Nguyễn Phi Khánh | Nam | 07-08-2002 | Y-E K46 | |
8 | 2053010274 | Hồ Tấn Lộc | Nam | 28-05-2002 | Y-E K46 | |
9 | 2053010275 | Phạm Ngọc Mẫn | Nam | 25-04-2002 | Y-E K46 | |
10 | 2053010278 | Mai Trí Ngoan | Nam | 06-06-2002 | Y-E K46 | |
11 | 2053010285 | Văn Thiên Quý | Nam | 18-09-2001 | Y-E K46 | |
12 | 2053010286 | Nguyễn Thành Sang | Nam | 24-11-2002 | Y-E K46 | |
13 | 2053010287 | Nguyễn Tấn Tài | Nam | 10-01-2002 | Y-E K46 | |
14 | 2053010293 | Nguyễn Trung Thuật | Nam | 25-04-2002 | Y-E K46 | Nhóm trưởng (0399389677) |
15 | 2053010297 | Phạm Minh Trí | Nam | 26-01-2002 | Y-E K46 | |
16 | 2053010300 | Trần Minh Tường | Nam | 10-08-2002 | Y-E K46 | |
17 | 2053010302 | Phạm Trung Vĩnh | Nam | 18-02-2002 | Y-E K46 | |
18 | 2053010556 | Giang Thành Huy | Nam | 11-09-1997 | Y-C K46 | |
19 | 2053010575 | Phạm Phúc Thịnh | Nam | 16-06-2002 | Y-C K46 | |
20 | 2053010639 | Nguyễn Năng Khiếu | Nam | 01-07-2002 | Y-E K46 | |
21 | 2053010644 | Trần Tú Ngân | Nữ | 20-11-2002 | Y-E K46 | |
22 | 2053010645 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | Nữ | 31-10-2001 | Y-E K46 | |
23 | 2053010647 | Nguyễn Thị Ngọc Nhi | Nữ | 31-08-2001 | Y-E K46 | |
24 | 2053010651 | Lê Nguyễn Như Quỳnh | Nữ | 26-11-2002 | Y-E K46 | |
25 | 2053010652 | Trương Nhật Tân | Nam | 19-09-2002 | Y-E K46 | |
26 | 2053010653 | Huỳnh Ngọc Thảo | Nữ | 21-10-2002 | Y-E K46 | |
27 | 2053010657 | Hồ Thị Xuân Tiên | Nữ | 08-05-2002 | Y-E K46 | |
28 | 2053010800 | Huỳnh Đặng Trí Đức | Nam | 16-04-2002 | Y-E K46 | |
29 | 2053010841 | Nguyễn Quỳnh Như | Nữ | 24-07-2002 | Y-C K46 | |
30 | 2053010921 | Lê Thùy Trang | Nữ | 13-09-1994 | Y-C K46 | |
31 | 2233010057 | Lê Nguyên Hạ Duy | Nam | 03-05-1995 | Y-B K36 |