Học phần thực tập: Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2 nhóm: 08
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2053010359 | Đàm Ngọc Bích | Nữ | 20-06-2002 | Y-G K46 | |
2 | 2053010368 | Đặng Thị Hằng | Nữ | 08-11-1999 | Y-G K46 | |
3 | 2053010384 | Lâm Như Ngọc | Nữ | 07-10-2002 | Y-G K46 | |
4 | 2053010385 | Đặng Nguyễn Tú Nguyệt | Nữ | 13-03-2002 | Y-G K46 | Nhóm trưởng (0385775653) |
5 | 2053010402 | Trương Trần Thục Trân | Nữ | 17-06-2002 | Y-G K46 | |
6 | 2053010706 | Nguyễn Minh Anh | Nữ | 28-09-2002 | Y-G K46 | |
7 | 2053010718 | Trần Đỗ Duy Khang | Nam | 14-01-2002 | Y-G K46 | |
8 | 2053010719 | Lê Minh Khoa | Nam | 17-05-2002 | Y-G K46 | |
9 | 2053010729 | Nguyễn Nguyên Phúc | Nam | 05-10-2002 | Y-G K46 | |
10 | 2053010730 | Lê Huỳnh Hoàng Quân | Nam | 01-06-2002 | Y-G K46 | |
11 | 2053010733 | Nguyễn Trần Thanh Thảo | Nữ | 06-09-2002 | Y-G K46 | |
12 | 2053010810 | Lê Thiện Thanh | Nam | 23-12-2002 | Y-G K46 | |
13 | 2053010867 | Trần Phúc Mai | Nữ | 17-12-2002 | Y-G K46 | |
14 | 2253010122 | Phan Ngọc Long Hải | Nam | 02-10-2001 | Y-B K48 |