Học phần thực tập: Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2 nhóm: 13
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2053010412 | Nguyễn Như Bình | Nữ | 15-03-2001 | Y-H K46 | |
2 | 2053010421 | Nguyễn Thị Thu Hằng | Nữ | 31-08-2002 | Y-H K46 | |
3 | 2053010429 | Phạm Nguyễn Anh Khoa | Nam | 20-10-2002 | Y-H K46 | |
4 | 2053010432 | Mạc Thị Nhã Linh | Nữ | 21-08-2002 | Y-H K46 | |
5 | 2053010433 | Đặng Tấn Lợi | Nam | 15-11-2002 | Y-H K46 | Nhóm trưởng (0707205460) |
6 | 2053010450 | Lê Hoàng Thoại | Nam | 23-11-2002 | Y-H K46 | |
7 | 2053010458 | Ngô Anh Tuấn | Nam | 25-04-2002 | Y-H K46 | |
8 | 2053010462 | Ngô Khả Yên | Nữ | 08-10-2002 | Y-H K46 | |
9 | 2053010564 | Tạ Phạm Kim Ngân | Nữ | 25-11-2002 | Y-C K46 | |
10 | 2053010734 | Nguyễn Thành Thiện | Nam | 12-10-2001 | Y-G K46 | |
11 | 2053010749 | Lăng Quốc Cường | Nam | 22-12-2002 | Y-H K46 | |
12 | 2053010765 | Tạ Thị Thúy Nguyên | Nữ | 01-06-1999 | Y-H K46 | |
13 | 2053010768 | Dư Văn Nơi | Nam | 15-06-1994 | Y-H K46 | |
14 | 2253010752 | Lê Thùy Linh | Nữ | 21-06-2002 | Y-H K48 |