Học phần thực tập: Phụ sản I-II nhóm: 03
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2133010199 | Nguyễn Thị Bích Thuận | Nữ | 01-02-1990 | Y-A K35 | |
2 | 2233010001 | Đàm Thanh Hồng Ân | Nam | 21-01-1997 | Y-A K36 | |
3 | 2233010006 | Đặng Hiệp Châu | Nam | 07-04-1992 | Y-A K36 | Nhóm trưởng (0399101492) |
4 | 2233010023 | Nguyễn Chí Linh | Nam | 15-09-1996 | Y-A K36 | |
5 | 2233010026 | Chu Nguyễn Đình Mẫn | Nam | 01-03-1987 | Y-A K36 | |
6 | 2233010028 | Lê Vĩnh Nghi | Nam | 01-12-1997 | Y-A K36 | |
7 | 2233010031 | Sa Lưu Phước | Nam | 25-05-1998 | Y-A K36 | |
8 | 2233010032 | Đinh Nhật Ruy | Nam | 20-04-2001 | Y-A K36 | |
9 | 2233010034 | Lê Văn Tấn | Nam | 02-06-1990 | Y-A K36 | |
10 | 2233010037 | Trần Kim Thoa | Nữ | 02-08-1994 | Y-A K36 | |
11 | 2233010041 | Huỳnh Đức Trang | Nam | 29-06-1990 | Y-A K36 | |
12 | 2233010043 | Nguyễn Sơn Tùng | Nam | 17-04-1995 | Y-A K36 | |
13 | 2233010070 | Lê Văn Lượng | Nam | 01-11-1995 | Y-B K36 | |
14 | 2233010100 | Nguyễn Đức Âu | Nam | 08-06-1990 | Y-A K36 | |
15 | 2233010106 | Phạm Văn Chôm | Nam | 13-05-1994 | Y-A K36 | |
16 | 2233010128 | Nguyễn Thị Kim Hương | Nữ | 15-06-1990 | Y-A K36 | |
17 | 2233010134 | Trương Lê Anh Khoa | Nam | 22-05-1995 | Y-A K36 | |
18 | 2233010144 | Nguyễn Cẩm Nang | Nữ | 18-06-1997 | Y-A K36 | |
19 | 2233010146 | Huỳnh Thị Ngân | Nữ | 02-03-1995 | Y-A K36 | |
20 | 2233010160 | Nguyễn Thị Kiều Oanh | Nữ | 12-02-1992 | Y-A K36 | |
21 | 2233010200 | Trần Thị Mỹ Trinh | Nữ | 30-11-1994 | Y C K36 | |
22 | 2233010201 | Nguyễn Nhựt Trường | Nam | 12-12-1996 | Y C K36 |