Học phần thực tập: Phụ sản I-II nhóm: 06
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1753011059 | Ngô Mai Hồng Đức | Nam | 13-10-1999 | Y-K K43 | |
2 | 2233010107 | Nguyễn Xuân Chung | Nam | 01-10-1986 | Y C K36 | |
3 | 2233010127 | Mai Thị Kim Huệ | Nữ | 10-12-1993 | Y C K36 | |
4 | 2233010139 | Hà Văn Lợi | Nam | 05-02-1994 | Y C K36 | |
5 | 2233010147 | Nguyễn Văn Nghĩ | Nam | 01-01-1986 | Y C K36 | |
6 | 2233010159 | Nguyễn Minh Nhựt | Nam | 03-02-1995 | Y C K36 | |
7 | 2233010163 | Trần Thanh Phong | Nam | 01-08-1986 | Y C K36 | |
8 | 2233010170 | Lê Đăng Như Quỳnh | Nữ | 16-01-1994 | Y C K36 | |
9 | 2233010172 | Phạm Văn Soàn | Nam | --1991 | Y C K36 | |
10 | 2233010173 | Phạm Thanh Sơn | Nam | 30-06-1981 | Y C K36 | |
11 | 2233010176 | Trương Tấn Tâm | Nam | 10-05-1994 | Y C K36 | |
12 | 2233010177 | Nguyễn Anh Tấn | Nam | 06-05-1992 | Y C K36 | |
13 | 2233010178 | Trần Quốc Tẻn | Nam | 02-03-1991 | Y C K36 | |
14 | 2233010183 | Lê Trúc Huỳnh Thi | Nữ | 20-06-1994 | Y C K36 | |
15 | 2233010189 | Lê Tiến Thường | Nam | 05-01-1987 | Y C K36 | |
16 | 2233010193 | Lê Công Toại | Nam | 19-12-1987 | Y C K36 | Nhóm trưởng (0948456839) |
17 | 2233010198 | Nguyễn Hoàng Trí | Nam | 13-10-1979 | Y C K36 | |
18 | 2233010199 | Nguyễn Ngô Tuyết Trinh | Nữ | 09-05-1992 | Y C K36 | |
19 | 2233010202 | Dương Văn Tú | Nam | 14-10-1987 | Y C K36 | |
20 | 2233010238 | Đặng Thị Minh Giao | Nữ | 28-01-1979 | Y-B K36 |