Học phần thực tập: Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2 nhóm: 05
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2053010379 | Lâm Thị Trúc Linh | Nữ | 06-06-2002 | Y-G K46 | |
2 | 2053010406 | Nguyễn Dương Ánh Tuyết | Nữ | 08-10-2002 | Y-G K46 | |
3 | 2053010407 | Nguyễn Thoại Vi | Nữ | 28-08-2002 | Y-G K46 | |
4 | 2053010707 | Phan Tuyết Băng | Nữ | 13-03-2002 | Y-G K46 | |
5 | 2053010710 | Ngô Thanh Danh | Nam | 17-11-2002 | Y-G K46 | |
6 | 2053010711 | Phạm Huỳnh Hữu Đức | Nam | 11-12-2002 | Y-G K46 | |
7 | 2053010713 | Nguyễn Việt Gia Hân | Nữ | 01-04-2002 | Y-G K46 | |
8 | 2053010715 | Hồ Thị Ngọc Hương | Nữ | 13-11-2002 | Y-G K46 | |
9 | 2053010717 | Nguyễn Thị Như Huỳnh | Nữ | 09-04-2002 | Y-G K46 | |
10 | 2053010732 | Phạm Ngọc Thắng | Nam | 06-05-2002 | Y-G K46 | |
11 | 2053010735 | Cao Nguyễn Anh Thư | Nữ | 12-07-2002 | Y-G K46 | |
12 | 2053010809 | Lại Yến Ngân | Nữ | 23-07-2002 | Y-G K46 | |
13 | 2053010868 | Nguyễn Thị Yến Ngọc | Nữ | 16-08-2002 | Y-G K46 | Nhóm trưởng (0783906566) |
14 | 2053010906 | Vũ Ngọc Lâm | Nam | 08-01-2002 | Y-G K46 | |
15 | 2053010907 | Trần Minh Nhựt | Nam | 18-05-2002 | Y-G K46 |