Học phần thực tập: TT. Nội bệnh lý YHHĐ I nhóm: 04
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2153080010 | Đặng Tiến Đạt | Nam | 17-03-2003 | YHCT K47 | |
2 | 2153080018 | Phan Thị Hiên | Nữ | 14-07-2001 | YHCT K47 | Nhóm trưởng (0399933059) |
3 | 2153080034 | Bùi Nhựt Phi | Nam | 13-09-2003 | YHCT K47 | |
4 | 2153080039 | Đặng Thị Ngọc Tâm | Nữ | 16-11-2002 | YHCT K47 | |
5 | 2153080050 | Lâm Xuân Trúc | Nam | 23-03-2003 | YHCT K47 | |
6 | 2153080053 | Nguyễn Lê Phương Uyên | Nữ | 15-11-2003 | YHCT K47 | |
7 | 2153080054 | Nguyễn Lê Thúy Vi | Nữ | 27-11-2003 | YHCT K47 | |
8 | 2153080060 | Vũ Xuân Nhi | Nữ | 16-07-2003 | YHCT K47 | |
9 | 2153080063 | Nguyễn Thị Mộng Bình | Nữ | 17-05-2003 | YHCT K47 | |
10 | 2153080066 | Lưu Thảo Như | Nữ | 31-08-2003 | YHCT K47 | |
11 | 2233080004 | Trần Công Lập | Nam | 27-04-1998 | YHCT K36 | |
12 | 2233080007 | Võ Thị Xuân Quyên | Nữ | 13-10-1995 | YHCT K36 | |
13 | 2233080008 | Nguyễn Thiện Tánh | Nam | 27-02-1992 | YHCT K36 | |
14 | 2233080010 | Đào Thị Phương Thảo | Nữ | 25-04-1996 | YHCT K36 | |
15 | 2233080022 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | Nữ | 17-05-1996 | YHCT K36 | |
16 | 2233080023 | Đặng Ngọc Kim Cương | Nữ | 02-10-1994 | YHCT K36 | |
17 | 2233080025 | Nguyễn Phú Hữu | Nam | 05-03-1987 | YHCT K36 | |
18 | 2233080026 | Trần Thái Huy | Nam | 08-09-1996 | YHCT K36 | |
19 | 2233080027 | Trương Nhật Khánh | Nam | 26-09-1994 | YHCT K36 | |
20 | 2233080028 | Danh Huỳnh Thị Kiều | Nữ | 08-12-1990 | YHCT K36 | |
21 | 2233080031 | Hồ Ngọc Mơ | Nữ | 15-01-1992 | YHCT K36 | |
22 | 2233080034 | Trần Diệp Sương | Nữ | 06-04-1998 | YHCT K36 |