Học phần thực tập: Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2 nhóm: 11
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1953010422 | Nguyễn Minh Ngọc | Nam | 09-03-2001 | Y-H K45 | |
2 | 2053010419 | Nguyễn Quốc Duy | Nam | 29-07-2002 | Y-H K46 | |
3 | 2053010424 | Tôn Trần Minh Hoàng | Nam | 12-09-2002 | Y-H K46 | |
4 | 2053010426 | Đinh Gia Huy | Nam | 11-06-2002 | Y-H K46 | |
5 | 2053010435 | Trương Ái Mỹ | Nữ | 05-01-2002 | Y-H K46 | Nhóm trưởng (0854120535) |
6 | 2053010439 | Nguyễn Thị Nhí | Nữ | 01-04-2002 | Y-H K46 | |
7 | 2053010441 | Nguyễn Thanh Phong | Nam | 29-08-2002 | Y-H K46 | |
8 | 2053010745 | Hà Trâm Anh | Nữ | 23-08-2002 | Y-H K46 | |
9 | 2053010759 | Lê Quý Đăng Khoa | Nam | 13-02-2002 | Y-H K46 | |
10 | 2053010774 | Huỳnh Ngô Đức Thịnh | Nam | 09-02-2002 | Y-H K46 | |
11 | 2053010855 | Huỳnh Nguyễn Nhật Phi | Nam | 26-09-2002 | Y-E K46 | |
12 | 2053010873 | Lâm Trần Huy | Nam | 29-11-2002 | Y-H K46 | |
13 | 2053010895 | Giang Thanh Thùy | Nữ | 03-02-2002 | Y-H K46 | |
14 | 2053010913 | Nguyễn Quốc Huy | Nam | 20-11-1997 | Y-H K46 |