Học phần thực tập: Phụ sản I-II nhóm: 02
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2153010315 | Trần Phan Minh Châu | Nữ | 24-06-2003 | Y-G K47 | |
2 | 2153010317 | Trần Bảo Đình | Nam | 08-02-2003 | Y-G K47 | |
3 | 2153010327 | Nguyễn Thị Hồng Mai | Nữ | 25-11-2003 | Y-G K47 | |
4 | 2153010328 | Trần Thị Tuyết Minh | Nữ | 21-02-2002 | Y-G K47 | |
5 | 2153010329 | Trương Gia Mỹ | Nữ | 02-12-2003 | Y-G K47 | |
6 | 2153010331 | Đỗ Tuấn Nghĩa | Nam | 07-05-2003 | Y-G K47 | Nhóm trưởng (0839289739) |
7 | 2153010332 | Trần Thị Hoài Ngọc | Nữ | 18-03-2003 | Y-G K47 | |
8 | 2153010338 | Tô Lâm Quế Phương | Nữ | 23-03-2003 | Y-G K47 | |
9 | 2153010344 | Phạm Thanh Thảo | Nữ | 13-07-2003 | Y-G K47 | |
10 | 2153010346 | Phạm Đại Thông | Nam | 09-02-2002 | Y-G K47 | |
11 | 2153010347 | Phạm Dương Minh Thư | Nữ | 30-12-2002 | Y-G K47 | |
12 | 2153010556 | Trần Nhật Hào | Nam | 22-04-2003 | Y-G K47 | |
13 | 2153010561 | Nguyễn Tuấn Kiệt | Nam | 09-08-2002 | Y-G K47 | |
14 | 2153010564 | Trần Ngọc Diễm Ngân | Nữ | 14-01-2002 | Y-G K47 | |
15 | 2153010568 | Huỳnh Thiên Phú | Nam | 31-01-2003 | Y-G K47 | |
16 | 2153010570 | Nguyễn Ngọc Đan Thanh | Nữ | 12-12-2002 | Y-G K47 | |
17 | 2153010574 | Nguyễn Phã Tú | Nữ | 19-10-2003 | Y-G K47 | |
18 | 2153010649 | Đỗ Nguyễn Mỹ Tiên | Nữ | 14-05-2003 | Y-G K47 | |
19 | 2153010691 | Nguyễn Hoài Khang | Nam | 25-11-2003 | Y-G K47 | |
20 | 2153010693 | Nguyễn Lâm Tài | Nam | 26-12-2003 | Y-G K47 | |
21 | 2153010770 | Võ Tuấn Kiệt | Nam | 12-07-2003 | Y-G K47 | |
22 | 2153010772 | Hồ Kiều Trang | Nữ | 12-05-2003 | Y-G K47 | |
23 | 2153010786 | Trần Lê Tuấn Anh | Nam | 05-04-2003 | Y-G K47 | |
24 | 2153010800 | Hồ Nhã Quỳnh | Nữ | 28-09-2003 | Y-G K47 | |
25 | 2153010828 | Phạm Hồng Minh | Nam | 04-10-2002 | Y-G K47 |