Học phần thực tập: Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2 nhóm: 15
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2053010434 | Nguyễn Tuyết Minh | Nữ | 04-07-2002 | Y-H K46 | |
2 | 2053010437 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | Nữ | 11-04-2001 | Y-H K46 | |
3 | 2053010453 | Bùi Khánh Toàn | Nam | 04-02-2002 | Y-H K46 | |
4 | 2053010748 | Lê Mạnh Cầm | Nam | 01-02-2002 | Y-H K46 | |
5 | 2053010764 | Nguyễn Hoàng Tuyết Nghi | Nữ | 23-03-2001 | Y-H K46 | |
6 | 2053010770 | Hoàng Nguyễn Quang | Nam | 26-09-2002 | Y-H K46 | |
7 | 2053010772 | Nguyễn Ngọc Mỹ Thanh | Nữ | 26-11-2002 | Y-H K46 | |
8 | 2053010777 | Nguyễn Thị Mỹ Tiên | Nữ | 22-05-2002 | Y-H K46 | |
9 | 2053010782 | Nguyễn Ngọc Thanh Vy | Nữ | 21-07-2002 | Y-H K46 | |
10 | 2053010783 | Phạm Anh Vỹ | Nam | 25-01-2002 | Y-H K46 | |
11 | 2053010812 | Nguyễn Thị Thu Ngân | Nữ | 10-06-2001 | Y-H K46 | |
12 | 2053010872 | Lê Ánh Dương | Nữ | 18-05-2002 | Y-H K46 | |
13 | 2053010875 | Nguyễn Trần Hồng Ngọc | Nữ | 21-03-2002 | Y-H K46 | |
14 | 2053010896 | Phan Triệu Vi | Nữ | 14-09-2002 | Y-H K46 | Nhóm trưởng (0327549016) |