Học phần thực tập: Ngoại bệnh lý I.2-II.2-III.2 nhóm: 11
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2053010112 | Trương Tấn Kiệt | Nam | 20-06-2002 | Y-B K46 | |
2 | 2053010115 | Trần Trúc Ly | Nữ | 08-03-2001 | Y-B K46 | |
3 | 2053010125 | Đặng Anh Quốc | Nam | 05-03-2002 | Y-B K46 | |
4 | 2053010128 | Lâm Nghĩa Tấn | Nam | 02-04-2002 | Y-B K46 | |
5 | 2053010140 | Nguyễn Hoàng Anh Tuấn | Nam | 26-09-1999 | Y-B K46 | |
6 | 2053010525 | Hồ Hoàng Nghiêm | Nam | 12-11-2002 | Y-B K46 | |
7 | 2053010527 | Lưu Mỹ Nhi | Nữ | 21-05-2002 | Y-B K46 | |
8 | 2053010538 | Tạ Anh Tiến | Nam | 22-07-2002 | Y-B K46 | Nhóm trưởng (0336793262) |
9 | 2053010542 | Nguyễn Trần Thanh Vi | Nữ | 11-07-2002 | Y-B K46 | |
10 | 2053010789 | Nguyễn Hoàng Gia Khiêm | Nam | 24-07-2002 | Y-B K46 | |
11 | 2053010833 | Trần Đoàn My | Nữ | 07-10-2002 | Y-B K46 |