Học phần thực tập: Phụ sản I-II nhóm: 05
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2133010055 | Trương Thanh Long | Nam | 19-08-1991 | Y-A K35 | |
2 | 2233010099 | Phạm Quốc Anh | Nam | 28-02-1994 | Y C K36 | |
3 | 2233010111 | Hồ Thị Ngọc Điệp | Nữ | 30-04-1993 | Y C K36 | |
4 | 2233010119 | Thạch Ngọc Giàu | Nam | 28-01-1987 | Y C K36 | |
5 | 2233010125 | Bùi Thị Kim Hoàng | Nữ | 25-11-1982 | Y C K36 | |
6 | 2233010137 | Trương Văn Lịnh | Nam | 14-01-1991 | Y C K36 | |
7 | 2233010141 | Nguyễn Ngọc Minh | Nam | 31-10-1995 | Y C K36 | |
8 | 2233010151 | Phan Lâm Ngọc | Nam | 15-01-1988 | Y C K36 | |
9 | 2233010153 | Nguyễn Chí Nhanh | Nam | 06-01-1990 | Y C K36 | |
10 | 2233010168 | Nguyễn Minh Quang | Nam | 04-11-1988 | Y C K36 | |
11 | 2233010179 | Nguyễn Minh Thái | Nam | 08-11-1985 | Y C K36 | Nhóm trưởng (0944171151) |
12 | 2233010181 | Trần Thị Thanh | Nữ | 01-01-1976 | Y C K36 | |
13 | 2233010184 | Nguyễn Đức Thịnh | Nam | 07-05-1992 | Y C K36 | |
14 | 2233010185 | Nguyễn Huỳnh Diệu Thơ | Nữ | 07-11-1992 | Y C K36 | |
15 | 2233010190 | Lăng Thị Thanh Thủy | Nữ | 24-01-1983 | Y C K36 | |
16 | 2233010191 | Trương Cẩm Tiên | Nữ | 02-08-1992 | Y C K36 | |
17 | 2233010194 | Phạm Văn Toàn | Nam | 01-10-1995 | Y C K36 | |
18 | 2233010196 | Dương Thị Huyền Trân | Nữ | 15-04-1993 | Y C K36 | |
19 | 2233010205 | Lê Văn Tuấn | Nam | 01-01-1994 | Y C K36 | |
20 | 2233010210 | Nguyễn Thị Bích Vân | Nữ | 02-12-1993 | Y C K36 | |
21 | 2233010250 | Phạm Văn Huynh | Nam | 20-04-1996 | Y-B K36 |