Học phần thực tập: TT. Định hướng cơ bản chuyên khoa Phụ sản II nhóm: 02
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1953010235 | Huỳnh Hữu Phúc | Nam | 09-10-2001 | Y-H K45 | |
2 | 1953010266 | Đạo Trương Thành Chiêm | Nữ | 01-08-2000 | Y-E K45 | |
3 | 1953010267 | Trương Chí Đại | Nam | 28-10-2001 | Y-E K45 | |
4 | 1953010273 | Thập Thị Nô En | Nữ | 18-04-2000 | Y-E K45 | |
5 | 1953010275 | Nguyễn Chí Hào | Nam | 30-01-2001 | Y-E K45 | Nhóm trưởng (0798215697) |
6 | 1953010287 | Trần Thị Ngọc Mai | Nữ | 11-02-2001 | Y-E K45 | |
7 | 1953010306 | Phan Ngọc Đan Thanh | Nữ | 04-07-2001 | Y-E K45 | |
8 | 1953010312 | Lê Thị Cẩm Tiên | Nữ | 07-09-2001 | Y-E K45 | |
9 | 1953010317 | Lê Thị Thảo Trinh | Nữ | 16-01-2000 | Y-E K45 | |
10 | 1953010318 | Nguyễn Quỳnh Nhật Trúc | Nữ | 08-07-2001 | Y-E K45 | |
11 | 1953010374 | Nguyễn Trường Thọ | Nam | 08-03-2001 | Y-H K45 | |
12 | 1953010399 | Trương Tấn Đạt | Nam | 08-10-2001 | Y-G K45 | |
13 | 1953010407 | Vi Lý Minh Huệ | Nữ | 07-03-2001 | Y-G K45 | |
14 | 1953010433 | Trần Anh Tài | Nữ | 02-04-2001 | Y-G K45 | |
15 | 1953010446 | Trần Hữu Trí | Nam | 23-10-2001 | Y-G K45 | |
16 | 1953010477 | NGUYỄN TRỌNG NHÂN | Nam | 09-06-2001 | Y-G K45 | |
17 | 1953010539 | Lê Minh Tuấn | Nam | 19-11-2000 | Y-G K45 | |
18 | 1953010546 | Võ Trần Mẫn Nghi | Nữ | 01-11-2001 | Y-G K45 | |
19 | 1953010563 | Bùi Trung Hiếu | Nam | 23-04-2001 | Y-E K45 | |
20 | 1953010565 | Phan Mạnh Tân | Nam | 23-09-2001 | Y-E K45 | |
21 | 1953010569 | Nguyễn Nhật Huy | Nam | 06-12-2000 | Y-G K45 | |
22 | 1953010571 | Lê Châu Minh Thư | Nữ | 28-04-2001 | Y-G K45 | |
23 | 1953010829 | Vũ Thanh Minh | Nam | 03-11-2000 | Y-E K45 | |
24 | 1953010834 | Trần Nguyễn Ngọc Trâm | Nữ | 10-12-2001 | Y-E K45 | |
25 | 1953010851 | Nguyễn Đức Huy | Nam | 25-06-2001 | Y-G K45 | |
26 | 1953010852 | Nguyễn Anh Khoa | Nam | 16-01-2000 | Y-G K45 | |
27 | 1953010869 | Bùi Thúy Vi | Nữ | 02-06-2001 | Y-G K45 | |
28 | 1953010884 | Bùi Thành Đạt | Nam | 17-05-2001 | Y-E K45 | |
29 | 1953010898 | Nguyễn Quỳnh Thanh Trúc | Nữ | 08-07-2001 | Y-F K45 | |
30 | 1953010911 | Hoàng Hải Dương | Nam | 06-01-2001 | Y-E K45 | |
31 | 1953010916 | Hồ Ngọc Đăng | Nam | 19-04-2001 | Y-E K45 |