Thông tin dành cho Bệnh viện
Thống kê
Danh sách sinh viên
Lịch sử dụng hội trường
Chương trình thực tập
Giảng viên kiêm nhiệm
Năm học
2020-2021
2021-2022
2022-2023
2023-2024
2024-2025
Toàn Bệnh viện
Theo Khoa
Danh sách theo Khoa
Danh sách theo Phòng
Danh sách trực
Thống kê chi tiết từ ngày 14/04/2025 đến ngày 19/04/2025
TT
Khoa/Đối tượng SV
SL SV
Danh sách
Học phần
Chương trình
1
Khoa Nội trú
0
2
Khoa Huyết học
21
1. Y-G K46 (Nhóm: 12)
7
Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2
2. Y-H K46 (Nhóm: 12)
14
Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2
3
Khoa Cấp cứu - Khoa Dinh dưỡng
0
4
Khoa Hô hấp - Khoa Nội tổng hợp
0
5
Khoa Hồi sức tích cực - chống độc
42
1. Y-E K46 (Nhóm: 03)
32
Nhi khoa III
2. Y-C K45 (Nhóm: 02)
10
TT. Định hướng cơ bản chuyên khoa Nhi II
6
Khoa Sốt xuất huyết
31
1. Y-E K46 (Nhóm: 02)
31
Nhi khoa III
7
Khoa Tai Mũi Họng
0
8
Khoa Ngoại Tổng Quát
28
1. Y-A K46 (Nhóm: 05)
10
Ngoại bệnh lý I.2-II.2-III.2
2. Y-A K46 (Nhóm: 12)
10
Ngoại bệnh lý I.2-II.2-III.2
3. Y-A K46 (Nhóm: 19)
8
Ngoại bệnh lý I.2-II.2-III.2
9
Khoa Truyền nhiễm
32
1. Y-E K46 (Nhóm: 04)
32
Nhi khoa III
10
Khoa Sơ sinh
31
1. Y-C K45 (Nhóm: 07)
11
TT. Định hướng cơ bản chuyên khoa Nhi II
2. Y-B K36 (Nhóm: 02)
20
Nhi khoa I-II
11
Khoa Tim mạch (Thận - Huyết học)
42
1. Y D K36 (Nhóm: 01)
42
Nhi khoa I-II
12
Khoa Tiêu hóa
34
1. Y-C K45 (Nhóm: 03)
11
TT. Định hướng cơ bản chuyên khoa Nhi II
2. Y D K36 (Nhóm: 02)
23
Nhi khoa I-II
13
Khoa Tim mạch
42
1. Y-C K45 (Nhóm: 01)
10
TT. Định hướng cơ bản chuyên khoa Nhi II
2. Y-C K45 (Nhóm: 05)
11
TT. Định hướng cơ bản chuyên khoa Nhi II
3. Y-B K36 (Nhóm: 01)
21
Nhi khoa I-II
14
Khoa Hậu phẫu
47
1. Y-E K45 (Nhóm: 03)
10
TT. Định hướng cơ bản chuyên khoa Phụ sản II
2. Y-A K36 (Nhóm: 03)
22
Phụ sản I-II
3. YHCT K47 (Nhóm: 01)
15
Phụ sản YHHĐ
15
Khoa Hậu sản
0
16
Khoa khám bệnh
47
1. Y-E K45 (Nhóm: 05)
9
TT. Định hướng cơ bản chuyên khoa Phụ sản II
2. Y-A K36 (Nhóm: 02)
22
Phụ sản I-II
3. YHCT K47 (Nhóm: 02)
16
Phụ sản YHHĐ
17
Khoa Phụ
46
1. Y-E K45 (Nhóm: 04)
8
TT. Định hướng cơ bản chuyên khoa Phụ sản II
2. Y-A K36 (Nhóm: 01)
22
Phụ sản I-II
3. YHCT K47 (Nhóm: 03)
16
Phụ sản YHHĐ
18
Khoa Sản bệnh
45
1. Y-E K45 (Nhóm: 06)
8
TT. Định hướng cơ bản chuyên khoa Phụ sản II
2. Y-A K36 (Nhóm: 04)
21
Phụ sản I-II
3. YHCT K47 (Nhóm: 04)
16
Phụ sản YHHĐ
19
Khoa Vô sinh
0
20
Khoa Cấp cứu
0
21
Khoa Hồi sức
0
22
Khoa Sản
75
1. Y-E K45 (Nhóm: 01)
33
TT. Định hướng cơ bản chuyên khoa Phụ sản II
2. Y-A K36 (Nhóm: 07)
21
Phụ sản I-II
3. Y-A K36 (Nhóm: 08)
21
Phụ sản I-II
23
Khoa Ngoại chấn thương
23
1. YHDP K48 (Nhóm: 02)
6
Ngoại cơ sở II
2. YHDP K48 (Nhóm: 03)
7
Ngoại cơ sở II
3. Y-A K46 (Nhóm: 01)
10
Ngoại bệnh lý I.2-II.2-III.2
24
Khoa Ngoại thần kinh
12
1. Y-A K46 (Nhóm: 02)
12
Ngoại bệnh lý I.2-II.2-III.2
25
Khoa Ngoại tổng quát
46
1. Y-A K37 (Nhóm: 01)
8
Ngoại cơ sở I
2. Y-A K37 (Nhóm: 03)
9
Ngoại cơ sở I
3. Y-A K37 (Nhóm: 04)
9
Ngoại cơ sở I
4. Y-A K46 (Nhóm: 06)
10
Ngoại bệnh lý I.2-II.2-III.2
5. Y-A K46 (Nhóm: 07)
10
Ngoại bệnh lý I.2-II.2-III.2
26
Khoa Nội hô hấp
22
1. Y-G K46 (Nhóm: 09)
7
Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2
2. Y-H K46 (Nhóm: 09)
15
Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2
27
Khoa Hồi sức tích cực
21
1. Y-G K46 (Nhóm: 15)
7
Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2
2. Y-H K46 (Nhóm: 15)
14
Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2
28
Khoa Tai Mũi Họng
0
29
Khoa Ngoại chấn thương
22
1. YHDP K48 (Nhóm: 10)
6
Ngoại cơ sở II
2. YHDP K48 (Nhóm: 11)
6
Ngoại cơ sở II
3. Y-A K46 (Nhóm: 15)
10
Ngoại bệnh lý I.2-II.2-III.2
30
Khoa Ngoại lồng ngực
27
1. Y-A K37 (Nhóm: 10)
9
Ngoại cơ sở I
2. Y-A K46 (Nhóm: 18)
18
Ngoại bệnh lý I.2-II.2-III.2
31
Khoa Ngoại niệu
17
1. YHDP K48 (Nhóm: 09)
6
Ngoại cơ sở II
2. Y-A K46 (Nhóm: 17)
11
Ngoại bệnh lý I.2-II.2-III.2
32
Khoa Ngoại thần kinh
17
1. YHDP K48 (Nhóm: 12)
7
Ngoại cơ sở II
2. Y-A K46 (Nhóm: 16)
10
Ngoại bệnh lý I.2-II.2-III.2
33
Khoa Ngoại tổng quát
48
1. Y-A K37 (Nhóm: 09)
9
Ngoại cơ sở I
2. Y-A K37 (Nhóm: 11)
9
Ngoại cơ sở I
3. Y-A K37 (Nhóm: 12)
9
Ngoại cơ sở I
4. Y-A K46 (Nhóm: 20)
10
Ngoại bệnh lý I.2-II.2-III.2
5. Y-A K46 (Nhóm: 21)
11
Ngoại bệnh lý I.2-II.2-III.2
34
Khoa Nội tiết
21
1. Y-G K46 (Nhóm: 13)
7
Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2
2. Y-H K46 (Nhóm: 13)
14
Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2
35
Khoa Nội thận
21
1. Y-G K46 (Nhóm: 11)
7
Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2
2. Y-H K46 (Nhóm: 11)
14
Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2
36
Khoa Nội thần kinh
0
37
Khoa Tiêu hóa
22
1. Y-G K46 (Nhóm: 16)
7
Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2
2. Y-H K46 (Nhóm: 16)
15
Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2
38
Khoa tim mạch
21
1. Y-G K46 (Nhóm: 10)
7
Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2
2. Y-H K46 (Nhóm: 10)
14
Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2
39
Khoa Xương khớp
21
1. Y-G K46 (Nhóm: 14)
7
Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2
2. Y-H K46 (Nhóm: 14)
14
Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2
40
Khoa Nội hô hấp
20
1. Y-G K46 (Nhóm: 01)
13
Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2
2. Y-H K46 (Nhóm: 01)
7
Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2
41
Khoa Hồi sức tích cực
20
1. Y-G K46 (Nhóm: 07)
13
Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2
2. Y-H K46 (Nhóm: 07)
7
Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2
42
Khoa Sản
93
1. Y-E K45 (Nhóm: 02)
31
TT. Định hướng cơ bản chuyên khoa Phụ sản II
2. Y-A K36 (Nhóm: 05)
21
Phụ sản I-II
3. Y-A K36 (Nhóm: 06)
21
Phụ sản I-II
4. YHDP K47 (Nhóm: 01)
20
Phụ sản I
43
Khoa Tai Mũi Họng
0
44
Khoa Ngoại chấn thương
18
1. YHDP K48 (Nhóm: 06)
6
Ngoại cơ sở II
2. YHDP K48 (Nhóm: 08)
7
Ngoại cơ sở II
3. Y-A K46 (Nhóm: 08)
5
Ngoại bệnh lý I.2-II.2-III.2
45
Khoa Ngoại lồng ngực
19
1. Y-A K37 (Nhóm: 06)
8
Ngoại cơ sở I
2. Y-A K46 (Nhóm: 11)
11
Ngoại bệnh lý I.2-II.2-III.2
46
Khoa Ngoại niệu
27
1. Y-A K35 (Nhóm: 10)
11
Ngoại bệnh lý III
2. YHDP K48 (Nhóm: 05)
6
Ngoại cơ sở II
3. Y-A K46 (Nhóm: 10)
10
Ngoại bệnh lý I.2-II.2-III.2
47
Khoa Ngoại thần kinh
28
1. Y-A K35 (Nhóm: 09)
11
Ngoại bệnh lý III
2. YHDP K48 (Nhóm: 07)
7
Ngoại cơ sở II
3. Y-A K46 (Nhóm: 09)
10
Ngoại bệnh lý I.2-II.2-III.2
48
Khoa Ngoại tổng quát
47
1. Y-A K37 (Nhóm: 05)
9
Ngoại cơ sở I
2. Y-A K37 (Nhóm: 07)
9
Ngoại cơ sở I
3. Y-A K37 (Nhóm: 08)
9
Ngoại cơ sở I
4. Y-A K46 (Nhóm: 13)
10
Ngoại bệnh lý I.2-II.2-III.2
5. Y-A K46 (Nhóm: 14)
10
Ngoại bệnh lý I.2-II.2-III.2
49
Khoa Huyết học
21
1. Y-G K46 (Nhóm: 04)
14
Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2
2. Y-H K46 (Nhóm: 04)
7
Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2
50
Khoa Nội tiết
22
1. Y-G K46 (Nhóm: 05)
15
Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2
2. Y-H K46 (Nhóm: 05)
7
Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2
51
Khoa Nội thận
20
1. Y-G K46 (Nhóm: 03)
13
Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2
2. Y-H K46 (Nhóm: 03)
7
Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2
52
Khoa Nội thần kinh
0
53
Khoa Tiêu hóa
21
1. Y-G K46 (Nhóm: 08)
14
Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2
2. Y-H K46 (Nhóm: 08)
7
Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2
54
Khoa tim mạch
21
1. Y-G K46 (Nhóm: 02)
14
Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2
2. Y-H K46 (Nhóm: 02)
7
Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2
55
Khoa Nội lão
0
56
Khoa Nhi
0
57
Khoa Sản
0
58
Khoa Ngoại chấn thương
0
59
Khoa Ngoại tổng quát
0
60
Khoa Nội tổng hợp
0
61
Khoa tim mạch
0
62
Khoa Bệnh phổi không lao
0
63
Khoa Lao
0
64
BV Tai Mũi Họng
0
65
Khoa Nội tổng hợp
0
66
Khoa Ngoại Phụ
0
67
Khoa Nội Nhi
0
68
Khoa Ngũ quan
0
69
Khoa Cấp cứu
0
70
Khoa Cấp cứu
0
71
Khoa Nội tim mạch can thiệp - Thần kinh
0
72
Khoa Xương khớp
0
73
Khoa Ngoại niệu
27
1. Y-A K35 (Nhóm: 08)
11
Ngoại bệnh lý III
2. YHDP K48 (Nhóm: 01)
6
Ngoại cơ sở II
3. Y-A K46 (Nhóm: 03)
10
Ngoại bệnh lý I.2-II.2-III.2
74
Khoa Điều trị - Khám bệnh
0
75
Khoa Gây mê hồi sức
0
76
Khoa Gây mê hồi sức
0
77
Khoa Gây mê hồi sức
0
78
Khoa Gây mê hồi sức
0
79
Khoa Lao kháng thuốc
0
80
Khoa ICU
0
81
Khoa Truyền nhiễm
0
82
Khoa Truyền nhiễm
0
83
Khoa Nội tổng hợp
0
84
Khoa Nội tổng hợp
0
85
Khoa Y học cổ truyền
0
86
Khoa Thần kinh
0
87
Khoa Mắt
0
88
Khoa RHM
0
89
Khoa YHCT
0
90
Khoa Răng hàm mặt
0
91
Khoa Răng hàm mặt
0
92
Khoa Mắt
0
93
Khoa cấp cứu
0
94
Khoa sanh
0
95
Khoa Nội tổng hợp
0
96
Khoa Phẫu thuật chỉnh hình - Buồng bệnh 2,3 (Tầng 3)
0
97
Khoa Ngoại Chấn thương Chỉnh Hình
0
98
phòng khám
0
99
Phòng khám BSGĐ
0
100
Khoa Dinh dưỡng
22
1. Y D K36 (Nhóm: 03)
22
Nhi khoa I-II
101
Khoa Nhi sơ sinh
0
102
Khoa Ngoại niệu
0
103
Khoa Ngoại Thần Kinh
0
104
Khoa Cấp cứu và Khám bệnh (Tầng 1)
0
105
Tủ thuốc bộ môn
0
106
Quầy thuốc phòng khám
0
107
Quầy thuốc BHYT
0
108
Khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn
0
109
Phòng thực tập BM
0
110
Khoa Ngoại lồng ngực
19
1. Y-A K37 (Nhóm: 02)
9
Ngoại cơ sở I
2. Y-A K46 (Nhóm: 04)
10
Ngoại bệnh lý I.2-II.2-III.2
111
Khoa Xương Khớp
20
1. Y-G K46 (Nhóm: 06)
13
Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2
2. Y-H K46 (Nhóm: 06)
7
Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2
112
Khoa Phục hồi chức năng/ Phòng Vật lý trị liệu Nhi (Tầng 2)
0
113
Khoa Phục hồi chức năng/ Phòng Điều trị bằng các PT VLTL (Tầng 2)
0
114
Khoa Phục hồi chức năng/ Phòng Hoạt động trị liệu (Tầng 2)
0
115
Khoa Phẫu thuật chỉnh hình - Buồng bệnh 4,5 (tầng 3)
0
116
Khu lâm sàng
0
117
Khoa Ung Bướu
0
118
Khoa Tim mạch (Thận - tiết niệu)
0
119
BV Ung bướu
0
120
Khoa xét nghiệm
0
121
Khoa xét nghiệm
0
122
Khoa xét nghiệm
0
123
Khoa xét nghiệm
0
124
Khoa Hóa sinh
0
125
Khoa Tim mạch (Huyết học)
32
1. Y-E K46 (Nhóm: 01)
32
Nhi khoa III
126
Tim mạch - Thận - Huyết học
0
127
Nhiễm - Sốt xuất huyết
0
128
khoa cdha
0
129
Khoa CĐHA
0
130
Khoa CĐHA
0
131
Khoa CĐHA
0
132
Khoa Phục hồi chức năng
0
133
Xưởng chỉnh hình
0
134
Nội tổng hợp
0
135
Khoa Nội tiết
0
136
Khoa Nội Tim mạch - lão học
0
137
Khoa nội khớp - hô hấp
0
138
Hồi sức cấp cứu
0
139
Khoa Gây mê hồi sức
0
140
Khoa Nội tim mạch
0
141
Khoa Tiêu hoá
0
142
Khoa Nội Thận
0
143
Khoa truyền nhiễm
0
144
Khoa Nội thần kinh
0
145
Khoa Y học cổ truyền
0
146
Khoa Chấn thương chỉnh hình
0
147
Khoa Ngoại tổng quát - lồng ngực
0
148
Khoa Ngoại tiết niệu
0
149
Khoa Ngoại thần kinh
18
1. Y-A K35 (Nhóm: 07)
11
Ngoại bệnh lý III
2. YHDP K48 (Nhóm: 04)
7
Ngoại cơ sở II
150
Khoa Mắt
0
151
Khoa RHM
0
152
Khoa TMH
0
153
Khoa Nội tổng hợp
0
154
Khoa Ngoại thần kinh
0
155
Khoa Nội (Tầng 3)
0
156
Khoa Phục hồi chức năng/ Phòng Vật lý trị liệu Người lớn (Tầng 2)
0
157
Hội trường Bộ môn
0
158
Khoa Nội tim mạch
0
159
Khoa Cấp cứu
37
1. Y-C K45 (Nhóm: 06)
11
TT. Định hướng cơ bản chuyên khoa Nhi II
2. Y D K36 (Nhóm: 04)
26
Nhi khoa I-II
160
Khoa Hô hấp
58
1. Y-C K45 (Nhóm: 04)
10
TT. Định hướng cơ bản chuyên khoa Nhi II
2. Y-C K45 (Nhóm: 08)
11
TT. Định hướng cơ bản chuyên khoa Nhi II
3. Y-B K36 (Nhóm: 03)
19
Nhi khoa I-II
4. Y-B K36 (Nhóm: 04)
18
Nhi khoa I-II
161
Khoa Hồi sức tích cực - chống độc & Khoa cấp cứu
0
162
Khoa Nội tiết
0
163
Khoa Cơ Xương Khớp
0
164
Khoa Thận
0
165
Khoa Hô hấp
0
166
Huyết học
0
167
Phòng điện trị liệu
0
Tổng số thực tập thực tế tại các Khoa
1534
Tổng số thực tập/tuần
1534
(trừ lại các SV thực tập không hết tuần - nếu có)
In thống kê