Học phần thực tập: Phụ sản YHHĐ nhóm: 01
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1853080093 | Nguyễn Trí Nhân | Nam | 26-03-2000 | YHCT K44 | |
2 | 1953080105 | Bùi Ngọc Bảo Trân | Nữ | 12-07-2001 | YHCT K45 | |
3 | 2133080012 | Nguyễn Minh Hiền | Nam | 19-01-1992 | YHCT K35 | |
4 | 2133080017 | Trịnh Nguyễn Minh Kha | Nam | 02-04-1995 | YHCT K35 | |
5 | 2153080010 | Đặng Tiến Đạt | Nam | 17-03-2003 | YHCT K47 | |
6 | 2153080013 | Khưu Quốc Gia | Nam | 09-01-2003 | YHCT K47 | |
7 | 2153080018 | Phan Thị Hiên | Nữ | 14-07-2001 | YHCT K47 | |
8 | 2153080034 | Bùi Nhựt Phi | Nam | 13-09-2003 | YHCT K47 | Nhóm trưởng (0848601797) |
9 | 2153080039 | Đặng Thị Ngọc Tâm | Nữ | 16-11-2002 | YHCT K47 | |
10 | 2153080050 | Lâm Xuân Trúc | Nam | 23-03-2003 | YHCT K47 | |
11 | 2153080053 | Nguyễn Lê Phương Uyên | Nữ | 15-11-2003 | YHCT K47 | |
12 | 2153080054 | Nguyễn Lê Thúy Vi | Nữ | 27-11-2003 | YHCT K47 | |
13 | 2153080060 | Vũ Xuân Nhi | Nữ | 16-07-2003 | YHCT K47 | |
14 | 2153080063 | Nguyễn Thị Mộng Bình | Nữ | 17-05-2003 | YHCT K47 | |
15 | 2153080066 | Lưu Thảo Như | Nữ | 31-08-2003 | YHCT K47 |