Học phần thực tập: Phụ sản YHHĐ nhóm: 04
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2153080001 | Trượng Thị Kim Dịu | Nữ | 05-02-2002 | YHCT K47 | |
2 | 2153080006 | Đỗ Thị Mộng Tuyền | Nữ | 16-12-2003 | YHCT K47 | |
3 | 2153080008 | Hồ Phương Anh | Nữ | 31-10-2002 | YHCT K47 | |
4 | 2153080017 | Trương Thái Hà | Nữ | 26-08-2001 | YHCT K47 | |
5 | 2153080023 | Nguyễn Huỳnh Hữu Luân | Nam | 16-10-2003 | YHCT K47 | |
6 | 2153080026 | Trương Nhật Mai | Nữ | 07-02-2002 | YHCT K47 | |
7 | 2153080027 | Võ Trịnh Sao Mai | Nữ | 17-11-2003 | YHCT K47 | |
8 | 2153080038 | Nguyễn Lưu Phú Quí | Nam | 22-09-2003 | YHCT K47 | Nhóm trưởng (0942919519) |
9 | 2153080041 | Nguyễn Quốc Thành | Nam | 17-10-2003 | YHCT K47 | |
10 | 2153080051 | Lư Mỹ Tú | Nữ | 12-09-2003 | YHCT K47 | |
11 | 2153080052 | Trần Huỳnh Anh Tuấn | Nam | 15-06-2003 | YHCT K47 | |
12 | 2153080057 | Hồ Tấn Dũng | Nam | 28-10-2003 | YHCT K47 | |
13 | 2153080064 | Trần Thanh Huy | Nam | 27-09-2003 | YHCT K47 | |
14 | 2153080067 | Đinh Thị Anh Đào | Nữ | 14-03-2003 | YHCT K47 | |
15 | 2153080068 | Châu Khắc Kiệt | Nam | 17-02-2003 | YHCT K47 | |
16 | 2153080069 | Lưu Nguyễn Như Ngọc | Nữ | 12-11-2003 | YHCT K47 |