Thông tin dành cho Bệnh viện
Thống kê
Danh sách sinh viên
Lịch sử dụng hội trường
Chương trình thực tập
Giảng viên kiêm nhiệm
Năm học
2020-2021
2021-2022
2022-2023
2023-2024
2024-2025
Toàn Bệnh viện
Theo Khoa
Danh sách theo Khoa
Danh sách theo Phòng
Danh sách trực
Thống kê chi tiết từ ngày 10/02/2025 đến ngày 15/02/2025
TT
Khoa/Đối tượng SV
SL SV
Danh sách
Học phần
Chương trình
1
Khoa Nội trú
0
2
Khoa Huyết học
19
1. Y-D K47 (Nhóm: 06)
12
Nội bệnh lý I.1-II.1-III.1-IV.1
2. Y-B K37 (Nhóm: 14)
7
TT. Nội cơ sở I-II
3
Khoa Cấp cứu - Khoa Dinh dưỡng
25
1. Y-B K47 (Nhóm: 02)
13
Nhi khoa I-II
2. Y-B K47 (Nhóm: 06)
12
Nhi khoa I-II
4
Khoa Hô hấp - Khoa Nội tổng hợp
25
1. Y-B K47 (Nhóm: 01)
12
Nhi khoa I-II
2. Y-B K47 (Nhóm: 05)
13
Nhi khoa I-II
5
Khoa Hồi sức tích cực - chống độc
43
1. Y-C K46 (Nhóm: 02)
28
Nhi khoa III
2. Y-A K45 (Nhóm: 03)
15
TT. Định hướng cơ bản chuyên khoa Nhi II
6
Khoa Sốt xuất huyết
24
1. Y-C K46 (Nhóm: 03)
24
Nhi khoa III
7
Khoa Tai Mũi Họng
0
8
Khoa Ngoại Tổng Quát
24
1. Y-F K47 (Nhóm: 01)
8
Ngoại bệnh lý I.1-II.1-III.1
2. Y-F K47 (Nhóm: 05)
8
Ngoại bệnh lý I.1-II.1-III.1
3. Y-F K47 (Nhóm: 09)
8
Ngoại bệnh lý I.1-II.1-III.1
9
Khoa Truyền nhiễm
30
1. Y-C K46 (Nhóm: 01)
30
Nhi khoa III
10
Khoa Sơ sinh
28
1. Y-A K47 (Nhóm: 01)
13
Nhi khoa I-II
2. Y-A K45 (Nhóm: 06)
15
TT. Định hướng cơ bản chuyên khoa Nhi II
11
Khoa Tim mạch (Thận - Huyết học)
0
12
Khoa Tiêu hóa
39
1. Y-B K47 (Nhóm: 03)
12
Nhi khoa I-II
2. Y-B K47 (Nhóm: 07)
12
Nhi khoa I-II
3. Y-A K45 (Nhóm: 02)
15
TT. Định hướng cơ bản chuyên khoa Nhi II
13
Khoa Tim mạch
57
1. Y-A K47 (Nhóm: 02)
13
Nhi khoa I-II
2. Y-A K47 (Nhóm: 06)
14
Nhi khoa I-II
3. Y-A K45 (Nhóm: 04)
15
TT. Định hướng cơ bản chuyên khoa Nhi II
4. Y-A K45 (Nhóm: 08)
15
TT. Định hướng cơ bản chuyên khoa Nhi II
14
Khoa Hậu phẫu
40
1. Y-H K47 (Nhóm: 02)
25
Phụ sản I-II
2. Y-F K45 (Nhóm: 04)
11
TT. Định hướng cơ bản chuyên khoa Phụ sản II
3. Y-B K36 (Nhóm: 04)
4
Phụ sản III
15
Khoa Hậu sản
0
16
Khoa khám bệnh
46
1. Y-H K47 (Nhóm: 01)
25
Phụ sản I-II
2. Y-F K45 (Nhóm: 03)
10
TT. Định hướng cơ bản chuyên khoa Phụ sản II
3. Y-B K36 (Nhóm: 03)
5
Phụ sản III
4. Y-B K36 (Nhóm: 05)
6
Phụ sản III
17
Khoa Phụ
40
1. Y-H K47 (Nhóm: 04)
25
Phụ sản I-II
2. Y-F K45 (Nhóm: 06)
10
TT. Định hướng cơ bản chuyên khoa Phụ sản II
3. Y-B K36 (Nhóm: 06)
5
Phụ sản III
18
Khoa Sản bệnh
35
1. Y-H K47 (Nhóm: 03)
25
Phụ sản I-II
2. Y-F K45 (Nhóm: 05)
10
TT. Định hướng cơ bản chuyên khoa Phụ sản II
19
Khoa Vô sinh
0
20
Khoa Cấp cứu
0
21
Khoa Hồi sức
0
22
Khoa Sản
88
1. Y-G K47 (Nhóm: 02)
27
Phụ sản I-II
2. Y-F K45 (Nhóm: 01)
42
TT. Định hướng cơ bản chuyên khoa Phụ sản II
3. Y-B K36 (Nhóm: 01)
19
Phụ sản III
23
Khoa Ngoại chấn thương
9
1. Y-F K47 (Nhóm: 04)
9
Ngoại bệnh lý I.1-II.1-III.1
24
Khoa Ngoại thần kinh
0
25
Khoa Ngoại tổng quát
8
1. Y-F K47 (Nhóm: 02)
8
Ngoại bệnh lý I.1-II.1-III.1
26
Khoa Nội hô hấp
25
1. Y-D K47 (Nhóm: 07)
(2 ngày, từ 10/02/2025 đến 11/02/2025)
14
Nội bệnh lý I.1-II.1-III.1-IV.1
2. Y-B K37 (Nhóm: 10)
11
TT. Nội cơ sở I-II
27
Khoa Hồi sức tích cực
13
1. Y-D K47 (Nhóm: 05)
13
Nội bệnh lý I.1-II.1-III.1-IV.1
28
Khoa Tai Mũi Họng
0
29
Khoa Ngoại chấn thương
8
1. Y-F K47 (Nhóm: 12)
8
Ngoại bệnh lý I.1-II.1-III.1
30
Khoa Ngoại lồng ngực
9
1. Y-F K47 (Nhóm: 11)
9
Ngoại bệnh lý I.1-II.1-III.1
31
Khoa Ngoại niệu
9
1. Y-E K47 (Nhóm: 10)
9
Ngoại bệnh lý I.1-II.1-III.1
32
Khoa Ngoại thần kinh
8
1. Y-E K47 (Nhóm: 09)
8
Ngoại bệnh lý I.1-II.1-III.1
33
Khoa Ngoại tổng quát
8
1. Y-F K47 (Nhóm: 10)
8
Ngoại bệnh lý I.1-II.1-III.1
34
Khoa Nội tiết
20
1. Y-D K47 (Nhóm: 08)
(2 ngày, từ 10/02/2025 đến 11/02/2025)
13
Nội bệnh lý I.1-II.1-III.1-IV.1
2. Y-B K37 (Nhóm: 12)
7
TT. Nội cơ sở I-II
35
Khoa Nội thận
22
1. Y-D K47 (Nhóm: 07)
(3 ngày, từ 12/02/2025 đến 14/02/2025)
14
Nội bệnh lý I.1-II.1-III.1-IV.1
2. Y-B K37 (Nhóm: 13)
8
TT. Nội cơ sở I-II
36
Khoa Nội thần kinh
7
1. Y-B K37 (Nhóm: 16)
7
TT. Nội cơ sở I-II
37
Khoa Tiêu hóa
20
1. Y-C K47 (Nhóm: 06)
12
Nội bệnh lý I.1-II.1-III.1-IV.1
2. Y-B K37 (Nhóm: 17)
8
TT. Nội cơ sở I-II
38
Khoa tim mạch
20
1. Y-C K47 (Nhóm: 05)
13
Nội bệnh lý I.1-II.1-III.1-IV.1
2. Y-B K37 (Nhóm: 18)
7
TT. Nội cơ sở I-II
39
Khoa Xương khớp
20
1. Y-D K47 (Nhóm: 08)
(3 ngày, từ 12/02/2025 đến 14/02/2025)
13
Nội bệnh lý I.1-II.1-III.1-IV.1
2. Y-B K37 (Nhóm: 11)
7
TT. Nội cơ sở I-II
40
Khoa Nội hô hấp
20
1. Y-D K47 (Nhóm: 03)
(2 ngày, từ 10/02/2025 đến 11/02/2025)
13
Nội bệnh lý I.1-II.1-III.1-IV.1
2. Y-B K37 (Nhóm: 01)
7
TT. Nội cơ sở I-II
41
Khoa Hồi sức tích cực
13
1. Y-D K47 (Nhóm: 01)
13
Nội bệnh lý I.1-II.1-III.1-IV.1
42
Khoa Sản
86
1. Y-G K47 (Nhóm: 01)
25
Phụ sản I-II
2. Y-F K45 (Nhóm: 02)
42
TT. Định hướng cơ bản chuyên khoa Phụ sản II
3. Y-B K36 (Nhóm: 02)
19
Phụ sản III
43
Khoa Tai Mũi Họng
0
44
Khoa Ngoại chấn thương
8
1. Y-F K47 (Nhóm: 08)
8
Ngoại bệnh lý I.1-II.1-III.1
45
Khoa Ngoại lồng ngực
9
1. Y-F K47 (Nhóm: 07)
9
Ngoại bệnh lý I.1-II.1-III.1
46
Khoa Ngoại niệu
8
1. Y-E K47 (Nhóm: 06)
8
Ngoại bệnh lý I.1-II.1-III.1
47
Khoa Ngoại thần kinh
9
1. Y-E K47 (Nhóm: 05)
9
Ngoại bệnh lý I.1-II.1-III.1
48
Khoa Ngoại tổng quát
8
1. Y-F K47 (Nhóm: 06)
8
Ngoại bệnh lý I.1-II.1-III.1
49
Khoa Huyết học
19
1. Y-D K47 (Nhóm: 02)
13
Nội bệnh lý I.1-II.1-III.1-IV.1
2. Y-B K37 (Nhóm: 05)
6
TT. Nội cơ sở I-II
50
Khoa Nội tiết
19
1. Y-D K47 (Nhóm: 04)
(2 ngày, từ 10/02/2025 đến 11/02/2025)
13
Nội bệnh lý I.1-II.1-III.1-IV.1
2. Y-B K37 (Nhóm: 03)
6
TT. Nội cơ sở I-II
51
Khoa Nội thận
20
1. Y-D K47 (Nhóm: 03)
(3 ngày, từ 12/02/2025 đến 14/02/2025)
13
Nội bệnh lý I.1-II.1-III.1-IV.1
2. Y-B K37 (Nhóm: 04)
7
TT. Nội cơ sở I-II
52
Khoa Nội thần kinh
7
1. Y-B K37 (Nhóm: 07)
7
TT. Nội cơ sở I-II
53
Khoa Tiêu hóa
18
1. Y-C K47 (Nhóm: 02)
12
Nội bệnh lý I.1-II.1-III.1-IV.1
2. Y-B K37 (Nhóm: 08)
6
TT. Nội cơ sở I-II
54
Khoa tim mạch
18
1. Y-C K47 (Nhóm: 01)
13
Nội bệnh lý I.1-II.1-III.1-IV.1
2. Y-B K37 (Nhóm: 09)
5
TT. Nội cơ sở I-II
55
Khoa Nội lão
0
56
Khoa Nhi
52
1. Y-A K47 (Nhóm: 03)
13
Nhi khoa I-II
2. Y-A K47 (Nhóm: 04)
13
Nhi khoa I-II
3. Y-A K47 (Nhóm: 07)
13
Nhi khoa I-II
4. Y-A K47 (Nhóm: 08)
13
Nhi khoa I-II
57
Khoa Sản
52
1. Y-G K47 (Nhóm: 03)
26
Phụ sản I-II
2. Y-G K47 (Nhóm: 04)
26
Phụ sản I-II
58
Khoa Ngoại chấn thương
24
1. Y-E K47 (Nhóm: 04)
9
Ngoại bệnh lý I.1-II.1-III.1
2. Y-E K47 (Nhóm: 08)
6
Ngoại bệnh lý I.1-II.1-III.1
3. Y-E K47 (Nhóm: 11)
9
Ngoại bệnh lý I.1-II.1-III.1
59
Khoa Ngoại tổng quát
26
1. Y-E K47 (Nhóm: 03)
9
Ngoại bệnh lý I.1-II.1-III.1
2. Y-E K47 (Nhóm: 07)
9
Ngoại bệnh lý I.1-II.1-III.1
3. Y-E K47 (Nhóm: 12)
8
Ngoại bệnh lý I.1-II.1-III.1
60
Khoa Nội tổng hợp
0
61
Khoa tim mạch
0
62
Khoa Bệnh phổi không lao
0
63
Khoa Lao
0
64
BV Tai Mũi Họng
0
65
Khoa Nội tổng hợp
0
66
Khoa Ngoại Phụ
0
67
Khoa Nội Nhi
0
68
Khoa Ngũ quan
0
69
Khoa Cấp cứu
10
1. Y-B K37 (Nhóm: 15)
10
TT. Nội cơ sở I-II
70
Khoa Cấp cứu
6
1. Y-B K37 (Nhóm: 06)
6
TT. Nội cơ sở I-II
71
Khoa Nội tim mạch can thiệp - Thần kinh
0
72
Khoa Xương khớp
0
73
Khoa Ngoại niệu
9
1. Y-E K47 (Nhóm: 02)
9
Ngoại bệnh lý I.1-II.1-III.1
74
Khoa Điều trị - Khám bệnh
0
75
Khoa Gây mê hồi sức
0
76
Khoa Gây mê hồi sức
0
77
Khoa Gây mê hồi sức
0
78
Khoa Gây mê hồi sức
0
79
Khoa Lao kháng thuốc
0
80
Khoa ICU
0
81
Khoa Truyền nhiễm
0
82
Khoa Truyền nhiễm
0
83
Khoa Nội tổng hợp
0
84
Khoa Nội tổng hợp
0
85
Khoa Y học cổ truyền
0
86
Khoa Thần kinh
0
87
Khoa Mắt
0
88
Khoa RHM
0
89
Khoa YHCT
0
90
Khoa Răng hàm mặt
0
91
Khoa Răng hàm mặt
0
92
Khoa Mắt
0
93
Khoa cấp cứu
0
94
Khoa sanh
0
95
Khoa Nội tổng hợp
0
96
Khoa Phẫu thuật chỉnh hình - Buồng bệnh 2,3 (Tầng 3)
0
97
Khoa Ngoại Chấn thương Chỉnh Hình
0
98
phòng khám
0
99
Phòng khám BSGĐ
0
100
Khoa Dinh dưỡng
0
101
Khoa Nhi sơ sinh
14
1. Y-A K47 (Nhóm: 05)
14
Nhi khoa I-II
102
Khoa Ngoại niệu
0
103
Khoa Ngoại Thần Kinh
0
104
Khoa Cấp cứu và Khám bệnh (Tầng 1)
0
105
Tủ thuốc bộ môn
0
106
Quầy thuốc phòng khám
0
107
Quầy thuốc BHYT
0
108
Khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn
0
109
Phòng thực tập BM
0
110
Khoa Ngoại lồng ngực
9
1. Y-F K47 (Nhóm: 03)
9
Ngoại bệnh lý I.1-II.1-III.1
111
Khoa Xương Khớp
19
1. Y-D K47 (Nhóm: 04)
(3 ngày, từ 12/02/2025 đến 14/02/2025)
13
Nội bệnh lý I.1-II.1-III.1-IV.1
2. Y-B K37 (Nhóm: 02)
6
TT. Nội cơ sở I-II
112
Khoa Phục hồi chức năng/ Phòng Vật lý trị liệu Nhi (Tầng 2)
0
113
Khoa Phục hồi chức năng/ Phòng Điều trị bằng các PT VLTL (Tầng 2)
0
114
Khoa Phục hồi chức năng/ Phòng Hoạt động trị liệu (Tầng 2)
0
115
Khoa Phẫu thuật chỉnh hình - Buồng bệnh 4,5 (tầng 3)
0
116
Khu lâm sàng
0
117
Khoa Ung Bướu
0
118
Khoa Tim mạch (Thận - tiết niệu)
24
1. Y-B K47 (Nhóm: 04)
12
Nhi khoa I-II
2. Y-B K47 (Nhóm: 08)
12
Nhi khoa I-II
119
BV Ung bướu
0
120
Khoa xét nghiệm
0
121
Khoa xét nghiệm
0
122
Khoa xét nghiệm
0
123
Khoa xét nghiệm
0
124
Khoa Hóa sinh
0
125
Khoa Tim mạch (Huyết học)
28
1. Y-C K46 (Nhóm: 04)
28
Nhi khoa III
126
Tim mạch - Thận - Huyết học
0
127
Nhiễm - Sốt xuất huyết
0
128
khoa cdha
0
129
Khoa CĐHA
0
130
Khoa CĐHA
0
131
Khoa CĐHA
0
132
Khoa Phục hồi chức năng
0
133
Xưởng chỉnh hình
0
134
Nội tổng hợp
0
135
Khoa Nội tiết
0
136
Khoa Nội Tim mạch - lão học
0
137
Khoa nội khớp - hô hấp
0
138
Hồi sức cấp cứu
0
139
Khoa Gây mê hồi sức
0
140
Khoa Nội tim mạch
0
141
Khoa Tiêu hoá
0
142
Khoa Nội Thận
0
143
Khoa truyền nhiễm
0
144
Khoa Nội thần kinh
0
145
Khoa Y học cổ truyền
0
146
Khoa Chấn thương chỉnh hình
0
147
Khoa Ngoại tổng quát - lồng ngực
0
148
Khoa Ngoại tiết niệu
0
149
Khoa Ngoại thần kinh
0
150
Khoa Mắt
0
151
Khoa RHM
0
152
Khoa TMH
0
153
Khoa Nội tổng hợp
0
154
Khoa Ngoại thần kinh
9
1. Y-E K47 (Nhóm: 01)
9
Ngoại bệnh lý I.1-II.1-III.1
155
Khoa Nội (Tầng 3)
0
156
Khoa Phục hồi chức năng/ Phòng Vật lý trị liệu Người lớn (Tầng 2)
0
157
Hội trường Bộ môn
0
158
Khoa Nội tim mạch
0
159
Khoa Cấp cứu
15
1. Y-A K45 (Nhóm: 07)
15
TT. Định hướng cơ bản chuyên khoa Nhi II
160
Khoa Hô hấp
30
1. Y-A K45 (Nhóm: 01)
15
TT. Định hướng cơ bản chuyên khoa Nhi II
2. Y-A K45 (Nhóm: 05)
15
TT. Định hướng cơ bản chuyên khoa Nhi II
161
Khoa Hồi sức tích cực - chống độc & Khoa cấp cứu
0
162
Khoa Nội tiết
26
1. Y-C K47 (Nhóm: 04)
(2 ngày, từ 10/02/2025 đến 11/02/2025)
14
Nội bệnh lý I.1-II.1-III.1-IV.1
2. Y-C K47 (Nhóm: 07)
(2 ngày, từ 10/02/2025 đến 11/02/2025)
12
Nội bệnh lý I.1-II.1-III.1-IV.1
163
Khoa Cơ Xương Khớp
26
1. Y-C K47 (Nhóm: 04)
(3 ngày, từ 12/02/2025 đến 14/02/2025)
14
Nội bệnh lý I.1-II.1-III.1-IV.1
2. Y-C K47 (Nhóm: 07)
(3 ngày, từ 12/02/2025 đến 14/02/2025)
12
Nội bệnh lý I.1-II.1-III.1-IV.1
164
Khoa Thận
24
1. Y-C K47 (Nhóm: 03)
(2 ngày, từ 10/02/2025 đến 11/02/2025)
12
Nội bệnh lý I.1-II.1-III.1-IV.1
2. Y-C K47 (Nhóm: 08)
(2 ngày, từ 10/02/2025 đến 11/02/2025)
12
Nội bệnh lý I.1-II.1-III.1-IV.1
165
Khoa Hô hấp
24
1. Y-C K47 (Nhóm: 03)
(3 ngày, từ 12/02/2025 đến 14/02/2025)
12
Nội bệnh lý I.1-II.1-III.1-IV.1
2. Y-C K47 (Nhóm: 08)
(3 ngày, từ 12/02/2025 đến 14/02/2025)
12
Nội bệnh lý I.1-II.1-III.1-IV.1
166
Huyết học
0
167
Phòng điện trị liệu
0
Tổng số thực tập thực tế tại các Khoa
1458
Tổng số thực tập/tuần
1355
(trừ lại các SV thực tập không hết tuần - nếu có)
In thống kê