Học phần thực tập: Phụ sản III nhóm: 02
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2233010052 | Nguyễn Văn Chính | Nam | 15-02-1991 | Y-B K36 | |
2 | 2233010055 | Dương Thanh Đốc | Nam | 10-08-1985 | Y-B K36 | |
3 | 2233010060 | Nguyễn Hoàng Huân | Nam | 15-11-2000 | Y-B K36 | |
4 | 2233010065 | Lý Thị Hiền Lam | Nữ | 04-12-1996 | Y-B K36 | |
5 | 2233010067 | Đào Thị Nhật Linh | Nữ | 01-12-1996 | Y-B K36 | |
6 | 2233010068 | Huỳnh Thị Thùy Linh | Nữ | 12-02-1994 | Y-B K36 | Nhóm trưởng (0783804241) |
7 | 2233010073 | Võ Thị Tuyết Ngân | Nữ | 24-12-1992 | Y-B K36 | |
8 | 2233010077 | Nguyễn Thị Chúc Phương | Nữ | 10-04-2001 | Y-B K36 | |
9 | 2233010084 | Nguyễn Việt Tiến | Nam | 19-10-1995 | Y-B K36 | |
10 | 2233010089 | Nguyễn Văn Tùng | Nam | 27-06-1994 | Y-B K36 | |
11 | 2233010093 | Nguyễn Phú Cường | Nam | 01-06-1994 | Y-B K36 | |
12 | 2233010222 | Nguyễn Văn Bình | Nam | --1988 | Y-B K36 | |
13 | 2233010230 | Bùi Thị Diễm | Nữ | 29-04-1994 | Y-B K36 | |
14 | 2233010254 | Nguyễn Thanh Khỏe | Nam | 01-03-1985 | Y-B K36 | |
15 | 2233010258 | Võ Nguyễn Lộc | Nam | 29-11-1996 | Y-B K36 | |
16 | 2233010262 | Phạm Thị Hồng Mụi | Nữ | 15-11-1992 | Y-B K36 | |
17 | 2233010272 | Nguyễn Thành Nhân | Nam | 26-07-1995 | Y-B K36 | |
18 | 2233010274 | Huỳnh Thị Yến Nhi | Nữ | 19-09-1995 | Y-B K36 | |
19 | 2233010288 | Nguyễn Ngọc Quang | Nam | 01-01-1994 | Y-B K36 |