Học phần thực tập: Nhi khoa III nhóm: 03
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2053010020 | Đào Thị Thu Sang | Nữ | 09-10-2001 | Y-C K46 | |
2 | 2053010155 | Đặng Thị Mỹ Duyên | Nữ | 20-10-2002 | Y-C K46 | |
3 | 2053010157 | Hứa Ngọc Hào | Nam | 28-08-2002 | Y-C K46 | |
4 | 2053010171 | Huỳnh Thị Thảo Ngân | Nữ | 29-01-2001 | Y-C K46 | |
5 | 2053010177 | Nguyễn Hửu Phú | Nam | 02-10-2002 | Y-C K46 | |
6 | 2053010187 | Nguyễn Lâm Thuận | Nam | 28-10-2002 | Y-C K46 | |
7 | 2053010188 | Phạm Duy Tiến | Nam | 05-12-2002 | Y-C K46 | |
8 | 2053010196 | Đặng Quang Vinh | Nam | 20-09-2002 | Y-C K46 | |
9 | 2053010390 | Lê Thị Mai Phương | Nữ | 09-11-2002 | Y-G K46 | |
10 | 2053010560 | Phan Anh Khoa | Nam | 13-01-2001 | Y-C K46 | |
11 | 2053010569 | Nguyễn Thịnh Phát | Nam | 24-09-2002 | Y-C K46 | Nhóm trưởng (0363262429) |
12 | 2053010570 | Trần Đăng Phương | Nam | 26-06-2001 | Y-C K46 | |
13 | 2053010572 | Trần Liên Tâm | Nữ | 17-10-2002 | Y-C K46 | |
14 | 2053010573 | Phan Văn Thành | Nam | 17-08-1996 | Y-C K46 | |
15 | 2053010574 | Lê Minh Thi | Nữ | 05-10-2002 | Y-C K46 | |
16 | 2053010576 | Thái Thị Phương Thư | Nữ | 12-04-2002 | Y-C K46 | |
17 | 2053010725 | Nguyễn Vĩ Nguyên | Nam | 12-11-2001 | Y-G K46 | |
18 | 2053010795 | Lê Anh Thư | Nữ | 02-11-2002 | Y-C K46 | |
19 | 2053010817 | Nguyễn Thị Tường An | Nữ | 12-04-2000 | Y-C K46 | |
20 | 2053010837 | Huỳnh Anh Đào | Nữ | 26-10-2002 | Y-C K46 | |
21 | 2053010839 | Đỗ Anh Khôi | Nam | 17-07-2001 | Y-C K46 | |
22 | 2053010842 | Nguyễn Hoàng Diễm Quỳnh | Nữ | 27-06-2001 | Y-C K46 | |
23 | 2053010886 | Bùi Thị Kim Ngân | Nữ | 21-08-2002 | Y-C K46 | |
24 | 2053010914 | Nguyễn Duy An | Nam | 09-09-2002 | Y-C K46 |