Học phần thực tập: Nhi khoa III nhóm: 02
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2053010148 | Thạch Dạ Minh Châu | Nữ | 19-02-2002 | Y-C K46 | Nhóm trưởng (0949361284) |
2 | 2053010153 | Đặng Thùy Dung | Nữ | 14-12-2002 | Y-C K46 | |
3 | 2053010156 | Ngô Lê Gia Hân | Nữ | 29-08-2002 | Y-C K46 | |
4 | 2053010158 | Nguyễn Thu Hiền | Nữ | 03-12-2002 | Y-C K46 | |
5 | 2053010159 | Nguyễn Huỳnh Hòa | Nam | 02-02-2001 | Y-C K46 | |
6 | 2053010164 | Chế Khanh | Nam | 08-12-2002 | Y-C K46 | |
7 | 2053010166 | Nguyễn Ngọc Kiều | Nữ | 18-02-2002 | Y-C K46 | |
8 | 2053010167 | Giang Mỹ Linh | Nữ | 25-02-1996 | Y-C K46 | |
9 | 2053010168 | Phan Thị Loan | Nữ | 01-11-1999 | Y-C K46 | |
10 | 2053010170 | Nguyễn Huỳnh Ái My | Nữ | 18-06-2002 | Y-C K46 | |
11 | 2053010174 | Lê Huỳnh Xuân Nhi | Nữ | 18-02-2002 | Y-C K46 | |
12 | 2053010175 | Phan Nguyễn Quỳnh Như | Nữ | 20-06-2002 | Y-C K46 | |
13 | 2053010176 | Huỳnh Hồng Phấn | Nữ | 11-08-2002 | Y-C K46 | |
14 | 2053010178 | Trần Lập Phúc | Nam | 17-04-2002 | Y-C K46 | |
15 | 2053010179 | Huỳnh Văn Quy | Nam | 28-04-2002 | Y-C K46 | |
16 | 2053010181 | Nguyễn Thi Sỷ | Nam | 23-05-2002 | Y-C K46 | |
17 | 2053010191 | Trần Thị Thùy Trang | Nữ | 03-08-2002 | Y-C K46 | |
18 | 2053010192 | Ngô Tiến Trình | Nam | 27-10-2000 | Y-C K46 | |
19 | 2053010194 | Nguyễn Thành Tuấn | Nam | 05-06-2001 | Y-C K46 | |
20 | 2053010546 | Lê Trần Nhật Anh | Nam | 25-08-2002 | Y-C K46 | |
21 | 2053010548 | Nguyễn Gia Bảo | Nam | 31-10-2002 | Y-C K46 | |
22 | 2053010551 | Nguyễn Phạm Bảo Đạt | Nam | 19-07-2002 | Y-C K46 | |
23 | 2053010558 | Kim Sỹ Khang | Nam | 23-02-2002 | Y-C K46 | |
24 | 2053010563 | Châu Bích Ngân | Nữ | 24-09-2002 | Y-C K46 | |
25 | 2053010579 | Nguyễn Trần Minh Trân | Nữ | 03-12-2001 | Y-C K46 | |
26 | 2053010582 | Lâm Minh Vĩ | Nam | 12-04-2001 | Y-C K46 | |
27 | 2053010584 | Mã Thị Như Ý | Nữ | 27-11-2002 | Y-C K46 | |
28 | 2053010843 | Nguyễn Ngọc Hoàng Tiên | Nam | 02-01-2002 | Y-C K46 |