Học phần thực tập: TT. Định hướng cơ bản chuyên khoa Nhi II nhóm: 01
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1953010405 | Nguyễn Trung Hậu | Nam | 15-06-2001 | Y-G K45 | |
2 | 1953010411 | Lâm Duy Khương | Nam | 16-02-2001 | Y-G K45 | |
3 | 1953010425 | Huỳnh Trần Linh Nhi | Nữ | 09-08-2001 | Y-G K45 | |
4 | 1953010437 | Trương Minh Thảo | Nữ | 07-12-2001 | Y-G K45 | |
5 | 1953010441 | Trần Thị Nguyệt Thủy | Nữ | 24-10-2001 | Y-G K45 | |
6 | 1953010710 | Cao Trà Hoàng Phong | Nam | 27-08-2001 | Y-E K45 | |
7 | 1953010749 | Đinh Ngô Thái Bảo | Nam | 27-05-2001 | Y-G K45 | |
8 | 1953010767 | Nguyễn Hoàng Phúc | Nam | 10-08-2001 | Y-G K45 | |
9 | 1953010769 | Thạch Hoàng Thái | Nam | 12-01-2001 | Y-G K45 | |
10 | 1953010827 | Huỳnh Cẩm Hồng | Nữ | 20-08-2001 | Y-E K45 | |
11 | 1953010853 | Nguyễn Viết Nam | Nam | 01-02-2001 | Y-G K45 | Nhóm trưởng (0961916276) |
12 | 1953010856 | Nguyễn Hoàng Minh Quân | Nam | 07-11-2001 | Y-G K45 | |
13 | 1953010859 | Trương Đình Thúy Uyên | Nữ | 26-04-2001 | Y-G K45 | |
14 | 2133010198 | Phan Thị Minh Thu | Nữ | 17-01-1987 | Y-A K35 | |
15 | 2133010255 | Cao Giang Thanh | Nữ | 15-10-1995 | Y-B K35 |