Học phần thực tập: Nội bệnh lý I.1-II.1-III.1-IV.1 nhóm: 08
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2053010184 | Nguyễn Hiếu Thảo | Nam | 21-01-2002 | Y-C K46 | |
2 | 2153010195 | Nguyễn Tấn Lộc | Nam | 21-09-2003 | Y-D K47 | |
3 | 2153010209 | Nguyễn Huy Phước Sang | Nam | 01-03-2002 | Y-D K47 | Nhóm trưởng (0343599959) |
4 | 2153010221 | Hồ Thanh Tuyền | Nam | 18-02-2003 | Y-D K47 | |
5 | 2153010222 | Trần Thị Kim Vàng | Nữ | 08-04-2002 | Y-D K47 | |
6 | 2153010490 | Thái Trần Thảo Ngọc | Nữ | 16-09-2002 | Y-D K47 | |
7 | 2153010493 | Nguyễn Thành Phát | Nam | 20-10-2001 | Y-D K47 | |
8 | 2153010495 | Võ Hữu Tài | Nam | 05-08-2003 | Y-D K47 | |
9 | 2153010632 | Nguyễn Minh Triết | Nam | 26-07-2003 | Y-D K47 | |
10 | 2153010753 | Tô Nhật Khoa | Nam | 15-10-2002 | Y-D K47 | |
11 | 2153010822 | Võ Phương Hoàng | Nữ | 20-04-2003 | Y-D K47 | |
12 | 2153010823 | Trần Ngọc Anh Thư | Nữ | 14-03-2003 | Y-D K47 | |
13 | 2353010807 | TRẦN HỬU HẬU | Nam | 21-12-2002 | Y-H K49 | |
14 | 2353010807 | TRẦN HỬU HẬU | Nam | 21-12-2002 | Y-H K49 |