Học phần thực tập: TT. Định hướng cơ bản chuyên khoa Nhi II nhóm: 07
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1953010022 | Nguyễn An Khương | Nam | 15-07-2001 | Y-H K45 | |
2 | 1953010174 | Hứa Thị Ngân Tâm | Nữ | 03-07-2001 | Y-H K45 | |
3 | 1953010228 | Janet Nguyen | Nữ | 02-10-2001 | Y-H K45 | |
4 | 1953010274 | Nguyễn Thế Hải | Nam | 27-01-2001 | Y-H K45 | |
5 | 1953010280 | Trần Lâm Khang | Nam | 30-05-2001 | Y-H K45 | |
6 | 1953010296 | Huỳnh Ngọc Thảo Như | Nữ | 24-09-2001 | Y-H K45 | |
7 | 1953010298 | Nguyễn Đỗ Hoàng Oanh | Nữ | 20-01-2001 | Y-H K45 | Nhóm trưởng (0971545487) |
8 | 1953010305 | Kiêm Phương Thái | Nam | 27-01-2001 | Y-H K45 | |
9 | 1953010311 | Nguyễn Ngọc Minh Thùy | Nữ | 10-03-2001 | Y-H K45 | |
10 | 1953010343 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Hương | Nữ | 20-08-2001 | Y-H K45 | |
11 | 1953010379 | Nguyễn Đặng Xuân Trâm | Nữ | 23-01-2001 | Y-H K45 | |
12 | 1953010421 | Nguyễn Thị Bích Nghi | Nữ | 22-05-2001 | Y-H K45 | |
13 | 1953010448 | Phạm Lê Phương Trúc | Nữ | 19-04-2001 | Y-H K45 | |
14 | 1953010617 | Nguyễn Khải Minh | Nam | 13-01-2001 | Y-H K45 | |
15 | 1953010634 | Trần Lâm Anh | Nữ | 23-02-2001 | Y-H K45 |