Danh sách sinh viên lớp Y-C K46

Học phần thực tập: Nhi khoa III nhóm: 04

TT Mã SV Họ và tên Phái Ngày sinh Lớp Ghi chú
1 2053010004 Siu H' Lơt Nữ 10-10-2000 Y-C K46
2 2053010081 Lưu Nữ Anh Thư Nữ 19-10-2001 Y-C K46
3 2053010145 Nguyễn Minh An Nữ 09-02-2002 Y-C K46
4 2053010151 Trần Minh Điền Nam 11-06-2002 Y-C K46
5 2053010154 Nguyễn Thanh Dương Nam 13-03-2002 Y-C K46
6 2053010162 Nguyễn Trần Huy Nam 22-01-2002 Y-C K46
7 2053010173 Dương Trung Nguyên Nam 27-03-2001 Y-C K46
8 2053010182 Nguyễn Văn Tặng Nam 29-09-2001 Y-C K46
9 2053010189 Diệp Quốc Trãi Nam 04-06-2002 Y-C K46
10 2053010193 Thạch Minh Trường Nam 20-08-2002 Y-C K46
11 2053010549 Lê Thị Cẩm Chinh Nữ 22-06-2002 Y-C K46
12 2053010552 Nguyễn Bách Duy Nam 01-09-2002 Y-C K46
13 2053010553 Nguyễn Thị Quỳnh Giao Nữ 18-03-2001 Y-C K46
14 2053010554 Huỳnh Trung Hậu Nam 04-03-2002 Y-C K46
15 2053010557 Trần Thanh Huy Nam 29-06-2002 Y-C K46
16 2053010559 Mai Hữu Khánh Nam 25-04-2002 Y-C K46 Nhóm trưởng (0949466492)
17 2053010561 Nguyễn Thành Trí Linh Nam 09-09-2001 Y-C K46
18 2053010562 Phạm Văn Minh Nam 24-02-2001 Y-C K46
19 2053010565 Nguyễn Như Ngọc Nữ 02-11-2002 Y-C K46
20 2053010567 Nguyễn Phương Nhi Nữ 30-10-2001 Y-C K46
21 2053010571 Nguyễn Thị Mỹ Quyên Nữ 20-09-2002 Y-C K46
22 2053010578 Nguyễn Ngọc Tơ Nữ 02-09-2002 Y-C K46
23 2053010583 Phạm Thị Phương Vy Nữ 02-11-2002 Y-C K46
24 2053010611 Nguyễn Trần Trúc Quyên Nữ 03-09-2002 Y-D K46
25 2053010792 Bùi Phát Đạt Nam 02-05-2001 Y-C K46
26 2053010794 Hồ Thị Bé Nu Nữ 17-02-2001 Y-C K46
27 2053010838 Nguyễn Trọng Hiếu Nam 10-04-1991 Y-C K46
28 2053010901 Nguyễn Phạm Khánh Chi Nữ 16-08-2002 Y-C K46