Học phần thực tập: Nhi khoa III nhóm: 01
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2053010012 | Từ Thị Họa My | Nữ | 02-08-2001 | Y-C K46 | |
2 | 2053010027 | Kim Huỳnh Thị Mỹ Ái | Nữ | 21-09-2001 | Y-C K46 | |
3 | 2053010035 | Trầm Thể Trâm | Nữ | 15-12-2001 | Y-C K46 | |
4 | 2053010055 | Trần Thị Minh Huyền | Nữ | 01-06-2002 | Y-A K46 | |
5 | 2053010057 | Trần Đăng Khoa | Nam | 06-01-2002 | Y-A K46 | |
6 | 2053010146 | Hoàng Phương Anh | Nữ | 11-03-2002 | Y-C K46 | |
7 | 2053010152 | Nguyễn Hoàng Dũ | Nam | 01-01-1989 | Y-C K46 | Nhóm trưởng (0818789525) |
8 | 2053010160 | Nguyễn Thị Ngọc Hơn | Nữ | 13-01-2001 | Y-C K46 | |
9 | 2053010161 | Lý Gia Hưng | Nam | 31-10-2002 | Y-C K46 | |
10 | 2053010163 | Trần Ngọc Đăng Huỳnh | Nữ | 30-05-2002 | Y-C K46 | |
11 | 2053010172 | Trần Thanh Nghiêm | Nam | 26-11-2001 | Y-C K46 | |
12 | 2053010183 | Thạch Thị Thành | Nữ | 01-01-2002 | Y-C K46 | |
13 | 2053010185 | Nguyễn Đức Thịnh | Nam | 07-02-2002 | Y-C K46 | |
14 | 2053010186 | Bùi Minh Thư | Nữ | 19-03-2002 | Y-C K46 | |
15 | 2053010190 | Phạm Tố Trân | Nữ | 20-07-2002 | Y-C K46 | |
16 | 2053010195 | Nguyễn Lê Khánh Uyên | Nữ | 17-04-2002 | Y-C K46 | |
17 | 2053010197 | Nguyễn Tường Vy | Nữ | 19-05-2002 | Y-C K46 | |
18 | 2053010467 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | Nữ | 16-08-2002 | Y-A K46 | |
19 | 2053010474 | Nguyễn Ngọc Hào | Nam | 10-04-2002 | Y-A K46 | |
20 | 2053010475 | Phạm Trung Hiếu | Nam | 04-10-2000 | Y-A K46 | |
21 | 2053010545 | Đào Nguyễn Thúy An | Nữ | 12-05-2002 | Y-C K46 | |
22 | 2053010547 | Nguyễn Trần Cát Anh | Nữ | 05-02-2002 | Y-C K46 | |
23 | 2053010550 | Lý Hữu Đang | Nam | 26-10-2001 | Y-C K46 | |
24 | 2053010568 | Nguyễn Thị Huỳnh Như | Nữ | 29-11-2002 | Y-C K46 | |
25 | 2053010581 | Lê Thị Ngọc Tuyền | Nữ | 08-08-2002 | Y-C K46 | |
26 | 2053010840 | Lâm Phạm Ngọc Ngân | Nữ | 29-10-2002 | Y-C K46 | |
27 | 2053010866 | Mai Thiên Hương | Nữ | 14-01-2002 | Y-C K46 | |
28 | 2133010028 | Nguyễn Hải Đảo | Nam | 10-02-2000 | Y-B K35 |