Học phần thực tập: TT. Định hướng cơ bản chuyên khoa Nhi II nhóm: 06
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2133010026 | Trần Ngọc Diễm | Nữ | 04-10-1992 | Y-B K35 | |
2 | 2133010036 | Phan Thành Lập | Nam | 19-12-1993 | Y-B K35 | |
3 | 2133010046 | Phan Mộng Thùy | Nữ | 25-07-1992 | Y-B K35 | |
4 | 2133010077 | Phạm Minh Tâm | Nam | 01-06-1994 | Y-B K35 | |
5 | 2133010078 | Nguyễn Thị Thu Thảo | Nữ | 11-09-1992 | Y-B K35 | |
6 | 2133010079 | Phạm Trần Thùy Trang | Nữ | 18-12-1995 | Y-B K35 | |
7 | 2133010084 | Phạm Thị Như Danh | Nữ | 25-11-1994 | Y-A K35 | |
8 | 2133010087 | Trần Ngọc Dung | Nữ | 26-10-1992 | Y-B K35 | |
9 | 2133010101 | Nguyễn Văn Tốt Anh | Nam | 27-08-1987 | Y-B K35 | Nhóm trưởng (0985957726) |
10 | 2133010103 | Lâm Thị Mỹ Diện | Nữ | 20-08-1993 | Y-B K35 | |
11 | 2133010106 | Huỳnh Thị Quỳnh Mai | Nữ | 08-12-1991 | Y-B K35 | |
12 | 2133010108 | Đoàn Anh Thoại | Nữ | 25-10-1994 | Y-B K35 | |
13 | 2133010113 | Trần Lương Phước | Nam | 20-10-1997 | Y-B K35 | |
14 | 2133010129 | Phan Nhựt Như Ý | Nữ | 16-08-1996 | Y-B K35 | |
15 | 2133010139 | Phan Khánh Ngọc | Nữ | 04-07-1994 | Y-B K35 |