Học phần thực tập: TT. Định hướng cơ bản chuyên khoa Nhi II nhóm: 05
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1953010268 | Nguyễn Hữu Danh | Nam | 01-03-2001 | Y-E K45 | |
2 | 1953010270 | Trương Hữu Đức | Nam | 04-02-2001 | Y-E K45 | |
3 | 1953010282 | Lê Cao Kỳ | Nam | 12-03-2001 | Y-E K45 | |
4 | 1953010291 | Trịnh Thảo Ngân | Nữ | 25-02-2001 | Y-E K45 | |
5 | 1953010293 | Hồ Vĩnh Nguyên | Nam | 15-04-2001 | Y-E K45 | |
6 | 1953010295 | Đoàn Uyển Nhi | Nữ | 06-02-2000 | Y-E K45 | |
7 | 1953010308 | Nguyễn Khoa Thi | Nam | 18-08-2001 | Y-E K45 | |
8 | 1953010314 | Lê Ngọc Trâm | Nữ | 29-04-2001 | Y-E K45 | |
9 | 1953010319 | Trần Minh Trường | Nam | 04-12-2001 | Y-E K45 | |
10 | 1953010321 | Nguyễn Thanh Nguyệt Vân | Nữ | 18-02-2000 | Y-E K45 | |
11 | 1953010697 | Nguyễn Thế Hiển | Nam | 16-01-1998 | Y-E K45 | Nhóm trưởng (0354979597) |
12 | 1953010707 | Nguyễn Hải Ngọc | Nữ | 28-02-2000 | Y-E K45 | |
13 | 1953010718 | Nguyễn Phạm Phương Uyên | Nữ | 19-01-2001 | Y-E K45 | |
14 | 1953010720 | Trịnh Thị Kiều Yến | Nữ | 14-12-2001 | Y-E K45 | |
15 | 1953010818 | Hà Thanh Ngọc | Nữ | 19-10-2001 | Y-D K45 |